4
Bambo DIABY

Full Name: Bambo Diaby

Tên áo: B. DIABY

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 27 (Dec 17, 1997)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Elche CF

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 23, 2025Elche CF80
Jun 18, 2025Elche CF78
Aug 22, 2024Elche CF78
Aug 12, 2024Sheffield Wednesday78
Nov 16, 2023Sheffield Wednesday78
Aug 3, 2023Sheffield Wednesday78
Jan 31, 2022Preston North End78
Feb 11, 2021Barnsley78
Jul 9, 2019Barnsley78
Apr 26, 2019KSC Lokeren-Temse78
Apr 23, 2019KSC Lokeren-Temse70
Dec 11, 2018KSC Lokeren-Temse70
Jun 17, 2018Sampdoria70
Jun 7, 2018Sampdoria70

Elche CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Matías DituroMatías DituroGK3884
6
Pedro BigasPedro BigasHV(TC)3585
7
Óscar PlanoÓscar PlanoAM(PT),F(PTC)3483
17
Josán FernándezJosán FernándezHV,DM(P),TV,AM(PT)3583
14
Aleix FebasAleix FebasTV,AM(C)2984
3
Jairo IzquierdoJairo IzquierdoHV,DM,TV(T),AM(PT)3183
4
Bambo DiabyBambo DiabyHV(C)2780
8
Marc AguadoMarc AguadoDM,TV(C)2582
22
David AffengruberDavid AffengruberHV(C)2485
30
Germán ValeraGermán ValeraAM(PTC),F(PT)2381
24
Yago SantiagoYago SantiagoTV(C),AM(PTC)2276
5
John NwankwoJohn NwankwoHV,DM,TV(C)2480
19
Mourad el GhezouaniMourad el GhezouaniF(C)2782
10
Nicolás Fernández MercauNicolás Fernández MercauHV,DM,TV(T),AM(PTC)2583
15
Álvaro NúñezÁlvaro NúñezHV,DM,TV(P)2582
38
Rafa NúñezRafa NúñezTV,AM(PT)2376
30
Rodrigo MendozaRodrigo MendozaTV,AM(C)2080
32
Adam BoayarAdam BoayarF(C)1966
Matia BarzićMatia BarzićHV(C)2176
41
Albert NiculăeseiAlbert NiculăeseiHV(TC)1765