UD Las Palmas

Huấn luyện viên: Diego Martínez

Biệt danh: Los Amarillos. La Unión Deportiva. Pío Pío.

Tên thu gọn: Las Palmas

Tên viết tắt: LP

Năm thành lập: 1949

Sân vận động: Gran Canaria (32,520)

Giải đấu: La Liga

Địa điểm: Las Palmas de Gran Canaria

Quốc gia: Tây Ban Nha

UD Las Palmas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jasper CillessenJasper CillessenGK3585
21
José CampañaJosé CampañaDM,AM(C),TV(PTC)3184
17
Jaime MataJaime MataAM(T),F(TC)3685
0
Adnan Januzaj
Sevilla
AM(PTC),F(PT)2985
9
Sandro RamírezSandro RamírezAM(PT),F(PTC)2984
16
Oli McburnieOli McburnieF(C)2883
18
Daley SinkgravenDaley SinkgravenHV,DM,TV(T)2983
11
Benito RamírezBenito RamírezHV,DM,TV(T),AM(PT)2981
5
Javi MuñozJavi MuñozTV,AM(C)2985
15
Scott MckennaScott MckennaHV(C)2885
23
Álex MuñozÁlex MuñozHV(TC)3083
19
Marc CardonaMarc CardonaAM(PT),F(PTC)2983
13
Dinko HorkašDinko HorkašGK2580
18
Viti RozadaViti RozadaHV,DM,TV(P),AM(PT)2783
25
Fabio GonzálezFabio GonzálezDM,TV(C)2781
24
Francisco PejiñoFrancisco PejiñoAM(PTC),F(PT)2884
12
Enzo LoiodiceEnzo LoiodiceDM,TV,AM(C)2385
0
Fábio Silva
Wolverhampton Wanderers
F(C)2284
14
Manu FusterManu FusterAM,F(TC)2783
25
Álvaro VallesÁlvaro VallesGK2787
4
Alex SuárezAlex SuárezHV(PC)3185
20
Kirian RodríguezKirian RodríguezTV(C),AM(PTC)2887
2
Marvin ParkMarvin ParkHV,DM,TV,AM(P)2484
29
Dário Essugo
Sporting CP
DM,TV(C)1980
10
Alberto MoleiroAlberto MoleiroTV(C),AM(PTC)2185
15
Mika MármolMika MármolHV(TC)2387
21
Iván GilIván GilTV(C),AM(PTC)2482
31
Juanma HerzogJuanma HerzogHV(C)2075

UD Las Palmas Đã cho mượn

Không

UD Las Palmas nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

UD Las Palmas Lịch sử CLB

 League HistoryTitles
La Liga 2La Liga 22
League History
Không
Cup History
Không

UD Las Palmas Rivals

Đội bóng thù địch
CD TenerifeCD Tenerife

Thành lập đội