30
Rodrigo MENDOZA

Full Name: Rodrigo Mendoza Martinez Moya

Tên áo: MENDOZA

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 19 (Mar 15, 2005)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Elche CF

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Composure
Lãnh đạo
Sức mạnh
Tốc độ
Sáng tạo
Concentration
Chuyền
Sút xa
Chuyền dài

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2024Elche CF78
Jul 3, 2024Elche CF73
Apr 25, 2024Elche CF73

Elche CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Mario GasparMario GasparHV(PC),DM,TV(P)3482
13
Matías DituroMatías DituroGK3784
11
Elbasan RashaniElbasan RashaniAM(PTC),F(PT)3184
6
Pedro BigasPedro BigasHV(TC)3485
7
Óscar PlanoÓscar PlanoAM(PT),F(PTC)3383
17
Josán FernándezJosán FernándezHV,DM(P),TV,AM(PT)3583
14
Aleix FebasAleix FebasTV,AM(C)2984
8
Raúl GutiRaúl GutiDM,TV,AM(C)2883
22
Álex MartínÁlex MartínHV(PC),DM(C)2782
4
Bambo DiabyBambo DiabyHV(C)2778
1
Miguel San RománMiguel San RománGK2780
18
Sory Kaba
UD Las Palmas
F(C)2984
18
David AffengruberDavid AffengruberHV(C)2385
21
Nicolás CastroNicolás CastroTV,AM(C)2482
24
Yago SantiagoYago SantiagoTV(C),AM(PTC)2176
9
Agustín Álvarez
US Sassuolo
F(C)2382
5
John NwankwoJohn NwankwoHV,DM,TV(C)2480
19
Mourad el GhezouaniMourad el GhezouaniF(C)2682
22
Nicolás Fernández MercauNicolás Fernández MercauHV,DM,TV(T),AM(TC)2582
15
Álvaro NúñezÁlvaro NúñezHV,DM,TV(P)2482
12
José SalinasJosé SalinasHV,DM,TV(T)2480
30
Rodrigo MendozaRodrigo MendozaTV,AM(C)1978
32
Adam BoayarAdam BoayarF(C)1966
31
Gerard Hernández
Villarreal CF
DM,TV(C)1975
41
Albert NiculăeseiAlbert NiculăeseiHV(TC)1665