Huấn luyện viên: Marcelino García Toral
Biệt danh: El Submarino Amarillo
Tên thu gọn: Villarreal
Tên viết tắt: VIL
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Estadio de la Cerámica (25,000)
Giải đấu: La Liga
Địa điểm: Villarreal
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pepe Reina | GK | 41 | 87 | ||
3 | Raúl Albiol | HV(C) | 38 | 90 | ||
10 | Dani Parejo | DM,TV(C) | 35 | 91 | ||
6 | Étienne Capoue | DM,TV(C) | 35 | 89 | ||
19 | Francis Coquelin | DM(C),TV(PTC) | 32 | 87 | ||
17 | Kiko Femenía | HV,DM,TV(PT) | 33 | 85 | ||
22 | Denís Suárez | TV(C),AM(TC) | 30 | 88 | ||
23 | Aïssa Mandi | HV(PC) | 32 | 88 | ||
14 | Manu Trigueros | TV(C),AM(PTC) | 32 | 87 | ||
18 | Alberto Moreno | HV,DM,TV(T) | 31 | 87 | ||
15 | José Luis Morales | AM(PT),F(PTC) | 36 | 88 | ||
7 | Gerard Moreno | AM(P),F(PC) | 32 | 91 | ||
25 | Bertrand Traoré | AM(PT),F(PTC) | 28 | 87 | ||
9 | AM,F(PTC) | 27 | 88 | |||
11 | Alexander Sorloth | F(C) | 28 | 89 | ||
12 | Eric Bailly | HV(C) | 30 | 87 | ||
24 | Alfonso Pedraza | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 89 | ||
4 | Santi Comesaña | DM,TV,AM(C) | 27 | 87 | ||
8 | Juan Foyth | HV(PC) | 26 | 90 | ||
5 | Jorge Cuenca | HV(C) | 24 | 87 | ||
16 | Álex Baena | TV(C),AM(PTC) | 22 | 89 | ||
21 | Yéremy Pino | AM(PT),F(PTC) | 21 | 90 | ||
27 | Ilias Akhomach | TV(C),AM(PTC) | 20 | 82 | ||
2 | HV(C) | 22 | 84 | |||
20 | Ramón Terrats | DM,TV,AM(C) | 23 | 85 | ||
26 | Adrià Altimira | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 82 | ||
13 | Filip Jorgensen | GK | 22 | 85 | ||
37 | Carlos Romero | HV,DM,TV(T) | 22 | 78 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
UEFA Europa League | 1 |
Cup History | ||
UEFA Europa League | 2021 |
Đội bóng thù địch | |
Valencia CF | |
CD Castellón |