Biệt danh: El Submarino Amarillo
Tên thu gọn: Villarreal
Tên viết tắt: VIL
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Estadio de la Cerámica (25,000)
Giải đấu: La Liga
Địa điểm: Villarreal
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | Raúl Albiol | HV(C) | 39 | 89 | |
10 | ![]() | Dani Parejo | DM,TV(C) | 35 | 91 | |
17 | ![]() | Kiko Femenía | HV,DM,TV(PT) | 34 | 87 | |
22 | ![]() | Denís Suárez | TV(C),AM(TC) | 31 | 86 | |
7 | ![]() | Gerard Moreno | AM(P),F(PC) | 32 | 91 | |
22 | ![]() | Ayoze Pérez | AM,F(PTC) | 31 | 90 | |
4 | ![]() | Eric Bailly | HV(C) | 30 | 87 | |
19 | ![]() | Nicolas Pépé | AM(P),F(PC) | 29 | 88 | |
24 | ![]() | Alfonso Pedraza | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 88 | |
14 | ![]() | Santi Comesaña | DM,TV,AM(C) | 28 | 88 | |
8 | ![]() | Juan Foyth | HV(PC) | 27 | 89 | |
18 | ![]() | Pape Gueye | DM,TV(C) | 26 | 87 | |
9 | ![]() | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 26 | 86 | ||
16 | ![]() | Álex Baena | TV(C),AM(PTC) | 23 | 91 | |
13 | ![]() | Diego Conde | GK | 26 | 86 | |
21 | ![]() | Yéremy Pino | AM,F(PT) | 22 | 90 | |
11 | ![]() | Ilias Akhomach | TV(C),AM(PTC) | 20 | 87 | |
1 | ![]() | Luiz Júnior | GK | 24 | 85 | |
2 | ![]() | Logan Costa | HV(C) | 23 | 87 | |
31 | ![]() | Iker Álvarez | GK | 23 | 78 | |
23 | ![]() | Sergi Cardona | HV,DM,TV(T) | 25 | 88 | |
15 | ![]() | Thierno Barry | AM,F(C) | 22 | 85 | |
5 | ![]() | Willy Kambwala | HV(PC) | 20 | 78 | |
26 | ![]() | Pau Navarro | HV(PC) | 19 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
![]() | UEFA Europa League | 1 |
Cup History | ||
![]() | UEFA Europa League | 2021 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Valencia CF |
![]() | CD Castellón |