Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Celta B
Tên viết tắt: CEL
Năm thành lập: 1988
Sân vận động: Municipal Barreiro (4,500)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 1
Địa điểm: Vigo
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | AM,F(PT) | 22 | 77 | ||
26 | ![]() | GK | 23 | 70 | ||
0 | ![]() | TV,AM(P) | 18 | 60 | ||
0 | ![]() | AM,F(PT) | 19 | 73 | ||
0 | ![]() | Marc Vidal | GK | 25 | 73 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
26 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 21 | 75 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 19 | 73 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | ||
0 | ![]() | TV(C) | 22 | 77 | ||
24 | ![]() | GK | 21 | 73 | ||
0 | ![]() | TV,AM(C) | 20 | 75 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | ||
4 | ![]() | HV(C) | 23 | 70 | ||
34 | ![]() | HV(C) | 21 | 70 | ||
21 | ![]() | Manu Fernández | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 | |
0 | ![]() | TV(C) | 18 | 65 | ||
29 | ![]() | TV(C) | 22 | 73 | ||
0 | ![]() | TV(C) | 19 | 65 | ||
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
0 | ![]() | TV(C) | 18 | 65 | ||
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
0 | ![]() | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
26 | ![]() | HV(PC) | 18 | 65 | ||
2 | ![]() | HV(C) | 19 | 65 | ||
34 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 | ||
28 | ![]() | F(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
![]() | Copa Federación | 1 |
Cup History | ||
![]() | Copa Federación | 2002 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | RCD Mallorca B |