Huấn luyện viên: Cristóbal Parralo
Biệt danh: Os Departamentais. Os Diaños Verdes.
Tên thu gọn: R Ferrol
Tên viết tắt: RAC
Năm thành lập: 1917
Sân vận động: Estadio de la Malata (12,042)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Ferrol
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Álvaro Giménez | AM(PT),F(PTC) | 33 | 82 | ||
13 | Yoel Rodríguez | GK | 36 | 80 | ||
0 | Tiago Bebé | AM(PT),F(PTC) | 34 | 83 | ||
8 | Álex López | DM,TV,AM(C) | 36 | 78 | ||
5 | Pereira Naldo | HV(C) | 36 | 80 | ||
10 | Josep Señé | TV(C),AM(PTC) | 32 | 80 | ||
21 | Moi Delgado | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 80 | ||
23 | Erick Cabaco | HV(C) | 29 | 83 | ||
0 | Rober Correa | HV,DM(P) | 32 | 78 | ||
22 | Aitor Buñuel | HV,DM(P) | 26 | 82 | ||
11 | Nacho Sánchez | AM(PTC),F(PT) | 31 | 80 | ||
24 | Luís Perea | DM,TV(C) | 27 | 81 | ||
17 | Josué Dorrio | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 30 | 78 | ||
19 | Manu Vallejo | AM,F(PTC) | 27 | 84 | ||
2 | Julián Delmás | HV,DM,TV(P) | 29 | 81 | ||
9 | Eneko Jauregi | F(C) | 28 | 77 | ||
16 | Fran Manzanara | HV,DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
6 | Álvaro Sanz | HV(P),DM,TV(C) | 23 | 80 | ||
4 | Aleksa Puric | HV(C) | 21 | 73 | ||
13 | Emilio Bernad | GK | 25 | 75 | ||
25 | Jesús Ruíz | GK | 27 | 78 | ||
7 | Christian Borrego | F(C) | 28 | 80 | ||
15 | David Castro | HV(TC) | 29 | 81 | ||
18 | Brais Martínez | HV,DM,TV(T) | 22 | 78 | ||
14 | Aitor Gelardo | TV(C),AM(PTC) | 22 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Tercera División I | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
SD Compostela | |
Pontevedra CF |