Biệt danh: Os Departamentais. Os Diaños Verdes.
Tên thu gọn: R Ferrol
Tên viết tắt: RAC
Năm thành lập: 1917
Sân vận động: Estadio de la Malata (12,042)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Ferrol
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Álvaro Giménez | AM(PT),F(PTC) | 33 | 82 | |
13 | ![]() | Yoel Rodríguez | GK | 36 | 80 | |
5 | ![]() | Pereira Naldo | HV(C) | 36 | 80 | |
0 | ![]() | Emanuel Insúa | HV,DM,TV(T) | 33 | 83 | |
10 | ![]() | Josep Señé | TV(C),AM(PTC) | 33 | 80 | |
23 | ![]() | Erick Cabaco | HV(C) | 29 | 83 | |
3 | ![]() | Rober Correa | HV,DM(P) | 32 | 78 | |
22 | ![]() | Aitor Buñuel | HV,DM(P) | 27 | 82 | |
11 | ![]() | Nacho Sánchez | AM(PTC),F(PT) | 32 | 80 | |
24 | ![]() | Luís Perea | DM,TV(C) | 27 | 81 | |
17 | ![]() | Josué Dorrio | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 78 | |
19 | ![]() | Manu Vallejo | AM,F(PTC) | 28 | 82 | |
9 | ![]() | Eneko Jauregi | F(C) | 28 | 77 | |
8 | ![]() | Héber Pena | AM,F(PT) | 35 | 77 | |
16 | ![]() | Fran Manzanara | HV,DM,TV(C) | 28 | 78 | |
6 | ![]() | Álvaro Sanz | HV(P),DM,TV(C) | 24 | 80 | |
4 | ![]() | Aleksa Purić | HV(C) | 21 | 77 | |
1 | ![]() | Emilio Bernad | GK | 25 | 75 | |
0 | ![]() | AM,F(PT) | 22 | 78 | ||
25 | ![]() | Jesús Ruíz | GK | 28 | 78 | |
7 | ![]() | Christian Borrego | F(C) | 28 | 80 | |
15 | ![]() | David Castro | HV(TC) | 29 | 81 | |
18 | ![]() | Brais Martínez | HV,DM,TV(T) | 23 | 78 | |
14 | ![]() | Aitor Gelardo | TV(C),AM(PTC) | 22 | 76 | |
21 | ![]() | AM,F(PTC) | 23 | 78 | ||
26 | ![]() | David Carballo | TV(C) | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Tercera División I | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | SD Compostela |
![]() | Pontevedra CF |