31
Gerard HERNÁNDEZ

Full Name: Gerard Hernández Romero

Tên áo: GERARD

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 20 (Mar 31, 2005)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: Villarreal CF

On Loan at: Elche CF

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 6, 2024Villarreal CF đang được đem cho mượn: Elche CF75
Dec 2, 2024Villarreal CF đang được đem cho mượn: Elche CF70

Elche CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Mario GasparMario GasparHV(PC),DM,TV(P)3482
13
Matías DituroMatías DituroGK3784
11
Elbasan RashaniElbasan RashaniAM(PTC),F(PT)3184
6
Pedro BigasPedro BigasHV(TC)3485
7
Óscar PlanoÓscar PlanoAM(PT),F(PTC)3483
17
Josán FernándezJosán FernándezHV,DM(P),TV,AM(PT)3583
14
Aleix FebasAleix FebasTV,AM(C)2984
Jairo IzquierdoJairo IzquierdoHV,DM,TV(T),AM(PT)3183
22
Álex MartínÁlex MartínHV(PC),DM(C)2782
4
Bambo DiabyBambo DiabyHV(C)2778
1
Miguel San RománMiguel San RománGK2780
Francisco PejiñoFrancisco PejiñoAM(PTC),F(PT)2884
18
Sory KabaSory KabaF(C)2984
Marc AguadoMarc AguadoDM,TV(C)2582
18
David AffengruberDavid AffengruberHV(C)2485
20
Germán ValeraGermán ValeraAM(PTC),F(PT)2381
21
Nicolás CastroNicolás CastroTV,AM(C)2482
24
Yago SantiagoYago SantiagoTV(C),AM(PTC)2176
9
Agustín ÁlvarezAgustín ÁlvarezF(C)2382
5
John NwankwoJohn NwankwoHV,DM,TV(C)2480
19
Mourad el GhezouaniMourad el GhezouaniF(C)2682
22
Nicolás Fernández MercauNicolás Fernández MercauHV,DM,TV(T),AM(TC)2582
15
Álvaro NúñezÁlvaro NúñezHV,DM,TV(P)2482
12
José SalinasJosé SalinasHV,DM,TV(T)2480
30
Rodrigo MendozaRodrigo MendozaTV,AM(C)2078
32
Adam BoayarAdam BoayarF(C)1966
31
Gerard HernándezGerard HernándezDM,TV(C)2075
41
Albert NiculăeseiAlbert NiculăeseiHV(TC)1765