7
Óscar PLANO

Full Name: Óscar Plano Pedreño

Tên áo: PLANO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 34 (Feb 11, 1991)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 68

CLB: Elche CF

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 6, 2024Elche CF83
Dec 2, 2024Elche CF84
Jul 9, 2024Elche CF84
Jul 3, 2024Elche CF86
Aug 5, 2023Elche CF86
Jul 7, 2023Real Valladolid86
Jun 12, 2023Real Valladolid86
Aug 4, 2021Real Valladolid86
Jan 6, 2020Real Valladolid86
Dec 20, 2019Real Valladolid85
Jul 20, 2019Real Valladolid85
Jul 15, 2019Real Valladolid83
Dec 17, 2018Real Valladolid83
Jun 26, 2018Real Valladolid83
Jun 19, 2018Real Valladolid82

Elche CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Pedro BigasPedro BigasHV(TC)3585
7
Óscar PlanoÓscar PlanoAM(PT),F(PTC)3483
14
Aleix FebasAleix FebasTV,AM(C)2984
3
Jairo IzquierdoJairo IzquierdoHV,DM,TV(T),AM(PT)3183
4
Bambo DiabyBambo DiabyHV(C)2780
8
Marc AguadoMarc AguadoDM,TV(C)2582
22
David AffengruberDavid AffengruberHV(C)2485
24
Yago SantiagoYago SantiagoTV(C),AM(PTC)2276
5
John NwankwoJohn NwankwoHV,DM,TV(C)2480
19
Mourad el GhezouaniMourad el GhezouaniF(C)2782
10
Nicolás Fernández MercauNicolás Fernández MercauHV,DM,TV(T),AM(PTC)2583
15
Álvaro NúñezÁlvaro NúñezHV,DM,TV(P)2482
38
Rafa NúñezRafa NúñezTV,AM(PT)2376
30
Rodrigo MendozaRodrigo MendozaTV,AM(C)2080
32
Adam BoayarAdam BoayarF(C)1966
Matia BarzićMatia BarzićHV(C)2176
41
Albert NiculăeseiAlbert NiculăeseiHV(TC)1765