Huấn luyện viên: Luis Enrique
Biệt danh: PSG. Les Parisiens. Les Rouge-et-Bleu.
Tên thu gọn: Paris
Tên viết tắt: PSG
Năm thành lập: 1970
Sân vận động: Parc des Princes (48,712)
Giải đấu: Ligue 1
Địa điểm: Paris
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Gaël N’lundulu | AM,F(PT) | 32 | 70 | ||
5 | Corrêa Marquinhos | HV(C) | 30 | 94 | ||
37 | Milan Skriniar | HV(C) | 29 | 91 | ||
11 | Marco Asensio | AM,F(PTC) | 28 | 90 | ||
21 | Lucas Hernández | HV(TC) | 28 | 92 | ||
3 | Presnel Kimpembe | HV(C) | 29 | 90 | ||
8 | Fabián Ruiz | DM,TV,AM(C) | 28 | 91 | ||
99 | Gianluigi Donnarumma | GK | 25 | 92 | ||
10 | Ousmane Dembélé | AM,F(PT) | 27 | 92 | ||
2 | Achraf Hakimi | HV,DM,TV(PT) | 26 | 92 | ||
23 | Randal Kolo Muani | AM(PT),F(PTC) | 25 | 91 | ||
39 | Matvey Safonov | GK | 25 | 88 | ||
19 | Kang-In Lee | TV(C),AM(PTC) | 23 | 90 | ||
9 | Gonçalo Ramos | F(C) | 23 | 89 | ||
17 | Ferreira Vitinha | DM,TV,AM(C) | 24 | 91 | ||
80 | Arnau Tenas | GK | 23 | 84 | ||
25 | Nuno Mendes | HV,DM,TV(T) | 22 | 90 | ||
51 | Willian Pacho | HV(C) | 23 | 88 | ||
29 | Bradley Barcola | AM(PT),F(PTC) | 22 | 88 | ||
35 | Lucas Beraldo | HV(TC) | 20 | 87 | ||
33 | Warren Zaïre-Emery | HV(P),DM,TV(PC) | 18 | 89 | ||
14 | Désiré Doué | TV(C),AM(PTC) | 19 | 87 | ||
44 | Ayman Kari | DM,TV,AM(C) | 20 | 78 | ||
87 | João Neves | DM,TV(C) | 20 | 89 | ||
0 | Vimoj Muntu Wa Mungu | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | ||
0 | Louis Mouquet | GK | 20 | 70 | ||
42 | Yoram Zague | HV,DM,TV(P) | 18 | 76 | ||
0 | Serif Nhaga | HV,DM,TV(T) | 19 | 67 | ||
41 | Senny Mayulu | TV(C),AM(TC) | 18 | 76 | ||
0 | Mahamadou Sangaré | F(C) | 17 | 70 | ||
49 | Ibrahim Mbaye | AM,F(PT) | 16 | 70 | ||
45 | Naoufel el Hannach | HV(PTC) | 17 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Ligue 1 | 12 |
Cup History | Titles | |
Coupe de la Ligue | 12 | |
Coupe de France | 15 | |
Trophée des Champions | 12 |
Đội bóng thù địch | |
Olympique Marseille | |
Olympique Lyonnais |