Biệt danh: USC
Tên thu gọn: Concarneau
Tên viết tắt: USC
Năm thành lập: 1911
Sân vận động: Stade Guy Piriou (7,000)
Giải đấu: National
Địa điểm: Concarneau
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Antoine Philippon | GK | 35 | 74 | |
30 | ![]() | Esteban Salles | GK | 31 | 78 | |
5 | ![]() | Baptiste Etcheverria | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 76 | |
4 | ![]() | Guillaume Jannez | HV(C) | 36 | 78 | |
26 | ![]() | Thibault Sinquin | DM,TV(C) | 32 | 76 | |
17 | ![]() | Maxime Étuin | HV(T),DM,TV(TC) | 29 | 79 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | ||
25 | ![]() | Amadou Seydi | HV(C) | 27 | 75 | |
8 | ![]() | Frédéric Injaï | HV(C) | 29 | 75 | |
2 | ![]() | Abdelwahed Wahib | HV,DM(T) | 25 | 76 | |
10 | ![]() | Baptiste Mouazan | TV(C),AM(TC) | 23 | 78 | |
27 | ![]() | Amadou Samoura | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | |
6 | ![]() | Djessine Seba | HV(C) | 30 | 74 | |
40 | ![]() | Rudy Boulais | GK | 22 | 65 | |
29 | ![]() | Pierre Jouan | DM,TV(C) | 22 | 63 | |
20 | ![]() | Gabriel Tutu | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | |
15 | ![]() | Gino Caoki | HV(T),DM,TV(TC) | 20 | 70 | |
21 | ![]() | HV(C) | 18 | 70 | ||
22 | ![]() | HV(PC),DM(P) | 20 | 73 | ||
9 | ![]() | Joseph Séry | F(C) | 24 | 73 | |
11 | ![]() | Youssouf Soukouna | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |
18 | ![]() | Stanislas Kielt | AM,F(C) | 23 | 75 | |
19 | ![]() | Mansour Sy | AM(PTC) | 27 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | US Le Pontet |