Huấn luyện viên: Julio César Cáceres
Biệt danh: Kure-Luque
Tên thu gọn: S. Luqueño
Tên viết tắt: LUQ
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: Feliciano Caceres (25,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Luque
Quốc gia: Paraguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Osvaldo Martínez | DM,TV,AM(C) | 38 | 74 | ||
19 | Lucas Barrios | F(C) | 39 | 79 | ||
23 | Pablo Aguilar | HV(C) | 37 | 83 | ||
12 | Alfredo Aguilar | GK | 35 | 79 | ||
0 | Sérgio Otálvaro | HV,DM,TV(P) | 37 | 80 | ||
18 | Rodrigo Rojas | TV,AM(C) | 36 | 79 | ||
33 | Rodrigo Alborno | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 77 | ||
5 | Rodrigo Viega | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
8 | Jorge Mendoza | TV(C),AM(PTC) | 34 | 80 | ||
27 | Jorge Benítez | F(C) | 31 | 78 | ||
1 | Gonzalo Falcón | GK | 27 | 79 | ||
7 | Derlis Alegre | AM,F(PT) | 30 | 73 | ||
2 | Rodi Ferreira | HV,DM,TV(P) | 25 | 80 | ||
4 | José Leguizamón | HV(C) | 32 | 77 | ||
3 | Iván Villalba | HV(C) | 29 | 78 | ||
0 | Julio Villalba | AM,F(TC) | 25 | 74 | ||
16 | Eduardo Duarte | HV,DM(C) | 30 | 75 | ||
34 | Diego Vera | HV,DM(T) | 34 | 75 | ||
27 | Julio Báez | AM(PTC) | 24 | 75 | ||
6 | Joel Jiménez | HV,DM,TV(T) | 26 | 78 | ||
0 | Joel Aquino | HV,DM,TV(T) | 22 | 75 | ||
31 | Sebastián Maldonado | TV(C) | 23 | 73 | ||
0 | Kevin Núñez | HV,DM(P) | 23 | 70 | ||
15 | Kevin Pereira | AM(PTC),F(PT) | 20 | 73 | ||
11 | Sergio Fretes | AM(PC) | 25 | 75 | ||
28 | Diego Acosta | F(C) | 21 | 65 | ||
9 | F(C) | 23 | 73 | |||
0 | Marcelo Jiménez | HV(C) | 26 | 63 | ||
14 | Fernando Benítez | DM,TV(C) | 24 | 68 | ||
24 | Alan Ledesma | HV(C) | 25 | 73 | ||
0 | Gustavo Marecos | TV(C) | 22 | 63 | ||
26 | Diego Fernández | TV,AM(TC) | 21 | 74 | ||
0 | Mario Godoy | HV(PC) | 23 | 65 | ||
32 | Jesús Alvarenga | TV,AM(PC) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 2 | |
División Intermedia | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Sportivo Carapeguá | |
Club General Díaz | |
CS San Lorenzo |