Huấn luyện viên: Yaroslav Vyshnyak
Biệt danh: Kolos
Tên thu gọn: K Hlevakha
Tên viết tắt: KOL
Năm thành lập: 2012
Sân vận động: Stadion Kovalivka (950)
Giải đấu: Premier Liha
Địa điểm: Hlevakha
Quốc gia: Ukraine
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Vadym Milko | DM,TV(C) | 37 | 80 | ||
90 | Andriy Bogdanov | DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
9 | Andriy Tsurikov | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 80 | ||
30 | TV,AM(C) | 31 | 80 | |||
20 | Roman Mysak | GK | 32 | 73 | ||
6 | Mykyta Burda | HV(PC) | 29 | 82 | ||
27 | Valeriy Luchkevych | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 82 | ||
22 | Denys Bezborodko | AM,F(C) | 29 | 80 | ||
10 | Pavlo Orikhovsky | TV,AM(C) | 27 | 80 | ||
5 | Valeriy Bondarenko | HV(C) | 30 | 80 | ||
11 | Lucas Rangel | F(C) | 29 | 76 | ||
99 | Gytis Paulauskas | F(C) | 24 | 78 | ||
15 | Oleksandr Chornomorets | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 82 | ||
29 | Vladyslav Yemets | HV,DM,TV(T) | 26 | 78 | ||
69 | Oleg Ilyin | TV,AM(PT) | 26 | 78 | ||
70 | AM(PTC) | 26 | 80 | |||
3 | Roman Goncharenko | HV(C) | 30 | 78 | ||
23 | Kiril Fesyun | GK | 21 | 78 | ||
17 | Anton Salabay | TV,AM,F(C) | 21 | 73 | ||
19 | Diego Carioca | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
8 | Vladyslav Veleten | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
1 | Valentyn Horokh | GK | 23 | 70 | ||
7 | Oleksandr Demchenko | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
91 | Artem Gusol | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
48 | Oleg Kryvoruchko | TV(C) | 19 | 65 | ||
2 | Catalin Cucos | HV(C) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |