Huấn luyện viên: Oleksandr Pozdeev
Biệt danh: Kolos
Tên thu gọn: K Hlevakha
Tên viết tắt: KOL
Năm thành lập: 2012
Sân vận động: Stadion Kovalivka (950)
Giải đấu: Premier Liha
Địa điểm: Hlevakha
Quốc gia: Ukraine
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Andriy Tsurikov | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 80 | ||
20 | Roman Mysak | GK | 33 | 73 | ||
6 | Mykyta Burda | HV(PC) | 29 | 81 | ||
50 | Igor Kharatin | DM,TV(C) | 29 | 79 | ||
27 | Valeriy Luchkevych | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 81 | ||
33 | Maksym Tretyakov | AM(PTC) | 28 | 82 | ||
22 | Denys Bezborodko | AM,F(C) | 30 | 80 | ||
10 | Pavlo Orikhovsky | TV,AM(C) | 28 | 80 | ||
5 | Valeriy Bondarenko | HV(C) | 30 | 80 | ||
70 | Gytis Paulauskas | F(C) | 25 | 78 | ||
29 | Vladyslav Yemets | HV,DM,TV(T) | 27 | 78 | ||
69 | Oleg Ilyin | TV,AM(PT) | 27 | 78 | ||
11 | F(C) | 22 | 78 | |||
77 | Danyil Alefirenko | HV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | ||
30 | Anton Salabay | TV,AM,F(C) | 22 | 75 | ||
19 | Diego Carioca | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
8 | Vladyslav Veleten | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | ||
1 | Valentyn Gorokh | GK | 23 | 73 | ||
7 | Oleksandr Demchenko | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
18 | Giorgi Moistsrapishvili | TV(C),AM(TC) | 23 | 76 | ||
20 | Nika Gagnidze | TV(C) | 23 | 78 | ||
32 | HV(C) | 21 | 73 | |||
15 | Artem Gusol | AM(PT),F(PTC) | 18 | 70 | ||
48 | Oleg Kryvoruchko | TV(C) | 20 | 70 | ||
16 | Ilir Krasniqi | HV,DM(C) | 24 | 78 | ||
31 | Ivan Pakholyuk | GK | 20 | 73 | ||
4 | Vladyslav Shershen | HV(C) | 18 | 70 | ||
81 | Yegor Popravka | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |