Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Avranches
Tên viết tắt: USA
Năm thành lập: 1898
Sân vận động: Stade René Fenouillère (4,600)
Giải đấu: National 2 B
Địa điểm: Avranches
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Charles Boateng | DM,TV(C) | 35 | 75 | |
26 | ![]() | Emeric Dudouit | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 75 | |
26 | ![]() | Pierre Bourdin | HV(TC) | 31 | 77 | |
0 | ![]() | Jessy Pi | DM,TV(C) | 31 | 78 | |
16 | ![]() | Cédric Mensah | GK | 36 | 74 | |
1 | ![]() | Anthony Beuve | GK | 36 | 77 | |
10 | ![]() | Pierre Magnon | AM(PTC) | 28 | 76 | |
24 | ![]() | Aurélien Tertereau | TV,AM(C) | 33 | 77 | |
27 | ![]() | Damon Bansais | HV,DM(P) | 31 | 77 | |
0 | ![]() | Corentin Rioult | GK | 30 | 69 | |
0 | ![]() | Alexandre Dinane | HV,DM,TV(T) | 24 | 70 | |
32 | ![]() | Mathéo Remars | AM,F(PT) | 25 | 76 | |
0 | ![]() | Jean-Pierre Tiéhi | F(C) | 23 | 70 | |
5 | ![]() | Mattéo Rabuel | HV(C) | 24 | 75 | |
6 | ![]() | Nicolas Delpech | TV,AM(C) | 23 | 65 | |
4 | ![]() | Baye Mbaye | HV(C) | 21 | 70 | |
19 | ![]() | F(C) | 22 | 68 | ||
28 | ![]() | Ryan Fage | AM(PTC) | 21 | 70 | |
21 | ![]() | Florian Pannafit | AM,F(PT) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |