Huấn luyện viên: Christophe Pélissier
Biệt danh: AJA
Tên thu gọn: Auxerre
Tên viết tắt: AJA
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Abbé-Deschamps (24,493)
Giải đấu: Ligue 1
Địa điểm: Auxerre
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Donovan Léon | GK | 32 | 83 | ||
4 | Rocha Jubal | HV(C) | 31 | 84 | ||
5 | Théo Pellenard | HV(TC),DM(T) | 30 | 83 | ||
18 | Assane Dioussé | DM,TV(C) | 27 | 82 | ||
19 | Florian Ayé | F(C) | 27 | 82 | ||
10 | Gaëtan Perrin | TV(PT),AM(PTC) | 28 | 84 | ||
97 | Rayan Raveloson | HV,DM,TV(C) | 27 | 84 | ||
37 | Raphaël Adiceam | GK | 34 | 67 | ||
45 | Ado Onaiwu | F(C) | 29 | 83 | ||
42 | Elisha Owusu | DM,TV(C) | 27 | 84 | ||
25 | TV(C),AM(PTC) | 24 | 88 | |||
14 | Gideon Mensah | HV,DM,TV(T) | 26 | 84 | ||
9 | Theo Bair | F(C) | 25 | 80 | ||
23 | HV(PC),DM(P) | 22 | 83 | |||
3 | Gabriel Osho | HV(C) | 26 | 82 | ||
11 | Eros Maddy | AM,F(PT) | 23 | 73 | ||
6 | Saad Agouzoul | HV(C) | 27 | 82 | ||
17 | Lassine Sinayoko | AM(PT),F(PTC) | 24 | 82 | ||
20 | Sinaly Diomandé | HV(C) | 23 | 85 | ||
26 | Paul Joly | HV,DM(PT) | 24 | 83 | ||
21 | Lasso Coulibaly | TV(C),AM(PTC) | 22 | 78 | ||
40 | Théo de Percin | GK | 23 | 73 | ||
8 | Nathan Buayi-Kiala | DM,TV(C) | 20 | 67 | ||
13 | Clément Akpa | HV(TC) | 22 | 78 | ||
35 | Kévin Danois | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
30 | Tom Negrel | GK | 21 | 65 | ||
24 | Ange N’gatta | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||
29 | Ben Viadère | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
Coupe de France | 4 |
Cup History | ||
Coupe de France | 2005 | |
Coupe de France | 2003 | |
Coupe de France | 1996 | |
Coupe de France | 1994 |
Đội bóng thù địch | |
ES Troyes AC | |
Dijon FCO |