Biệt danh: AJA. Les Diplomates.
Tên thu gọn: Auxerre
Tên viết tắt: AJA
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Abbé-Deschamps (24,493)
Giải đấu: Ligue 1
Địa điểm: Auxerre
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Donovan Léon | GK | 32 | 85 | |
4 | ![]() | Rocha Jubal | HV(C) | 31 | 85 | |
18 | ![]() | Assane Dioussé | DM,TV(C) | 27 | 82 | |
19 | ![]() | Florian Ayé | F(C) | 28 | 82 | |
10 | ![]() | Gaëtan Perrin | AM(PTC) | 28 | 85 | |
37 | ![]() | Raphaël Adiceam | GK | 34 | 67 | |
45 | ![]() | Ado Onaiwu | F(C) | 29 | 83 | |
42 | ![]() | Elisha Owusu | DM,TV(C) | 27 | 85 | |
25 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 25 | 88 | ||
14 | ![]() | Gideon Mensah | HV,DM,TV(T) | 26 | 85 | |
9 | ![]() | Theo Bair | F(C) | 25 | 82 | |
80 | ![]() | DM,TV(C) | 23 | 82 | ||
23 | ![]() | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 84 | ||
3 | ![]() | Gabriel Osho | HV(C) | 26 | 85 | |
11 | ![]() | Eros Maddy | AM,F(PT) | 24 | 73 | |
17 | ![]() | Lassine Sinayoko | AM(PT),F(PTC) | 25 | 84 | |
20 | ![]() | Sinaly Diomandé | HV(C) | 23 | 85 | |
26 | ![]() | Paul Joly | HV,DM(PT) | 24 | 83 | |
12 | ![]() | Fredrik Oppegard | HV,DM,TV(T) | 22 | 78 | |
21 | ![]() | Lasso Coulibaly | TV(C),AM(PTC) | 22 | 78 | |
40 | ![]() | Théo de Percin | GK | 24 | 73 | |
8 | ![]() | Nathan Buayi-Kiala | DM,TV(C) | 21 | 70 | |
92 | ![]() | Clément Akpa | HV(TC) | 23 | 82 | |
27 | ![]() | Kévin Danois | TV,AM(C) | 20 | 77 | |
30 | ![]() | Tom Negrel | GK | 21 | 65 | |
24 | ![]() | Ange Loïc N’gatta | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 | |
29 | ![]() | Ben Viadère | AM,F(PTC) | 19 | 70 | |
15 | ![]() | Yoann Cissé | TV,AM(PTC) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
![]() | Coupe de France | 4 |
Cup History | ||
![]() | Coupe de France | 2005 |
![]() | Coupe de France | 2003 |
![]() | Coupe de France | 1996 |
![]() | Coupe de France | 1994 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | ES Troyes AC |
![]() | Dijon FCO |