Full Name: Álvaro Fernández Carreras
Tên áo: A. CARRERAS
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 82
Tuổi: 21 (Mar 23, 2003)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 70
CLB: SL Benfica
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2025 | SL Benfica | 82 |
May 24, 2024 | SL Benfica | 82 |
Jan 17, 2024 | Manchester United đang được đem cho mượn: SL Benfica | 82 |
Dec 18, 2023 | Manchester United đang được đem cho mượn: Granada CF | 82 |
Dec 13, 2023 | Manchester United đang được đem cho mượn: Granada CF | 80 |
Sep 4, 2023 | Manchester United đang được đem cho mượn: Granada CF | 80 |
Jul 28, 2023 | Manchester United | 80 |
Jul 21, 2023 | Manchester United | 78 |
Jul 11, 2023 | Manchester United | 78 |
Jun 2, 2023 | Manchester United | 78 |
Jun 1, 2023 | Manchester United | 78 |
Apr 20, 2023 | Manchester United đang được đem cho mượn: Preston North End | 78 |
Apr 13, 2023 | Manchester United đang được đem cho mượn: Preston North End | 76 |
Nov 17, 2022 | Manchester United đang được đem cho mượn: Preston North End | 76 |
Nov 11, 2022 | Manchester United đang được đem cho mượn: Preston North End | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ángel di María | AM,F(PTC) | 36 | 91 | ||
30 | Nicolás Otamendi | HV(C) | 36 | 91 | ||
8 | Fredrik Aursnes | HV(PT),DM,TV(PTC) | 29 | 89 | ||
85 | DM,TV,AM(C) | 27 | 89 | |||
14 | Vangelis Pavlidis | F(C) | 26 | 88 | ||
61 | Florentino Luís | DM,TV(C) | 25 | 88 | ||
37 | Jan-Niklas Beste | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 87 | ||
9 | Arthur Cabral | F(C) | 26 | 88 | ||
32 | Benjamín Rollheiser | AM,F(PTC) | 24 | 85 | ||
18 | Leandro Barreiro | DM,TV,AM(C) | 25 | 88 | ||
10 | Orkun Kokcu | DM,TV,AM(C) | 24 | 89 | ||
47 | Tiago Gouveia | AM,F(PT) | 23 | 82 | ||
1 | Anatoliy Trubin | GK | 23 | 88 | ||
6 | Alexander Bah | HV,DM,TV(P) | 27 | 87 | ||
17 | Kerem Aktürkoğlu | AM,F(PTC) | 26 | 89 | ||
21 | Andreas Schjelderup | AM,F(TC) | 20 | 84 | ||
7 | AM,F(PTC) | 24 | 85 | |||
44 | Tomás Araújo | HV(PC) | 22 | 82 | ||
Manu Silva | HV,DM,TV(C) | 23 | 82 | |||
24 | Samuel Soares | GK | 22 | 82 | ||
3 | Álvaro Carreras | HV,DM,TV(T) | 21 | 82 | ||
75 | André Gomes | GK | 20 | 75 | ||
4 | António Silva | HV(C) | 21 | 89 | ||
25 | Gianluca Prestianni | AM,F(PTC) | 18 | 78 | ||
81 | Adrian Bajrami | HV(C) | 22 | 77 | ||
84 | João Rêgo | AM(PTC),F(PT) | 19 | 77 | ||
71 | Leandro Santos | HV,DM,TV(P) | 19 | 67 |