Huấn luyện viên: Roger Schmidt
Biệt danh: As Águias. Os Encarnados. O Glorioso.
Tên thu gọn: B Lisbon
Tên viết tắt: SLB
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: Estadio da Luz (65,647)
Giải đấu: Primeira Liga
Địa điểm: Lisbon
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ángel di María | AM,F(PTC) | 36 | 91 | ||
30 | Nicolás Otamendi | HV(C) | 36 | 91 | ||
14 | HV,DM,TV(T) | 31 | 88 | |||
20 | João Mário | TV,AM(PTC) | 31 | 90 | ||
27 | Rafa Silva | AM,F(TC) | 30 | 90 | ||
8 | Fredrik Aursnes | HV(PT),DM,TV(PTC) | 28 | 89 | ||
7 | David Neres | AM,F(PTC) | 27 | 89 | ||
61 | Florentino Luís | DM,TV(C) | 24 | 88 | ||
9 | Arthur Cabral | F(C) | 26 | 89 | ||
32 | Benjamín Rollheiser | AM,F(PTC) | 24 | 83 | ||
10 | Orkun Kokcu | DM,TV,AM(C) | 23 | 89 | ||
47 | Tiago Gouveia | AM,F(PT) | 22 | 82 | ||
1 | Anatoliy Trubin | GK | 22 | 88 | ||
5 | Felipe Morato | HV(TC) | 22 | 86 | ||
6 | Alexander Bah | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 87 | ||
36 | Marcos Leonardo | F(C) | 20 | 87 | ||
19 | Casper Tengstedt | F(C) | 23 | 82 | ||
44 | Tomás Araújo | HV(C) | 21 | 82 | ||
24 | Samuel Soares | GK | 21 | 80 | ||
3 | HV,DM,TV(T) | 21 | 82 | |||
45 | Leo Kokubo | GK | 23 | 77 | ||
66 | António Silva | HV(C) | 20 | 88 | ||
25 | Gianluca Prestianni | AM,F(PTC) | 18 | 78 | ||
87 | João Neves | DM,TV,AM(C) | 19 | 87 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primeira Liga | 38 |
Cup History | Titles | |
Supertaça Candido de Oliveira | 6 | |
Taça da Liga | 6 | |
Taça de Portugal | 25 | |
UEFA Champions League | 2 |
Đội bóng thù địch | |
FC Porto | |
Sporting CP |