9
Kylian MBAPPÉ

Full Name: Kylian Mbappé Lottin

Tên áo: MBAPPÉ

Vị trí: AM(T),F(TC)

Chỉ số: 96

Tuổi: 26 (Dec 20, 1998)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: Real Madrid

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(T),F(TC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

Dứt điểm
Stamina
Lãnh đạo
Tốc độ
Chọn vị trí
Điều khiển
Rê bóng
Cần cù
Movement
Quyết liệt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Kylian Mbappé

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2024Real Madrid96
Jun 4, 2024Real Madrid96
Nov 28, 2023Paris Saint-Germain96
Oct 30, 2023Paris Saint-Germain96
Jul 10, 2023Paris Saint-Germain96
Dec 1, 2021Paris Saint-Germain96
Nov 25, 2021Paris Saint-Germain95
May 29, 2020Paris Saint-Germain95
Jan 23, 2020Paris Saint-Germain94
Jun 13, 2019Paris Saint-Germain94
Jun 6, 2019Paris Saint-Germain93
Nov 30, 2018Paris Saint-Germain93
Oct 24, 2018Paris Saint-Germain92
Oct 5, 2018Paris Saint-Germain92
Aug 7, 2018Paris Saint-Germain92

Real Madrid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Luka ModrićLuka ModrićTV,AM(C)3993
1
Thibaut CourtoisThibaut CourtoisGK3295
4
David AlabaDavid AlabaHV(TC)3293
2
Daniel CarvajalDaniel CarvajalHV,DM,TV(P)3393
22
Antonio RüdigerAntonio RüdigerHV(C)3194
17
Lucas VázquezLucas VázquezHV,DM,TV,AM(P)3389
19
Dani CeballosDani CeballosTV,AM(C)2889
18
Jesús VallejoJesús VallejoHV(C)2885
8
Federico ValverdeFederico ValverdeHV(P),DM,TV,AM(PC)2694
23
Ferland MendyFerland MendyHV,DM,TV(T)2991
9
Kylian MbappéKylian MbappéAM(T),F(TC)2696
21
Brahim DíazBrahim DíazAM,F(PTC)2590
7
Vinícius JúniorVinícius JúniorAM(T),F(TC)2496
13
Andriy LuninAndriy LuninGK2588
11
Goes RodrygoGoes RodrygoAM(PT),F(PTC)2493
3
Éder MilitãoÉder MilitãoHV(PC)2793
14
Aurélien TchouameniAurélien TchouameniHV,DM,TV(C)2493
20
Fran GarcíaFran GarcíaHV,DM,TV(T)2588
6
Eduardo CamavingaEduardo CamavingaHV(T),DM,TV(TC)2292
5
Jude BellinghamJude BellinghamTV,AM(TC)2195
15
Arda GülerArda GülerTV(C),AM(PTC)1988
16
Felipe EndrickFelipe EndrickAM(PT),F(PTC)1887
31
Jacobo RamónJacobo RamónHV(C)2073
35
Raúl AsencioRaúl AsencioHV(C)2180
26
Fran GonzálezFran GonzálezGK1973