2
Daniel CARVAJAL

Full Name: Daniel Carvajal Ramos

Tên áo: CARVAJAL

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 93

Tuổi: 33 (Jan 11, 1992)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 73

CLB: Real Madrid

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Chọn vị trí
Chuyền
Truy cản
Điều khiển
Flair
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Daniel Carvajal

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2024Real Madrid93
Jul 2, 2024Real Madrid92
Oct 16, 2022Real Madrid92
Jul 9, 2019Real Madrid92
Jan 16, 2017Real Madrid92
Jan 10, 2017Real Madrid91
Jul 16, 2016Real Madrid91
Apr 21, 2016Real Madrid91
Jan 24, 2015Real Madrid91
Jun 12, 2014Real Madrid90
Jun 5, 2014Real Madrid89
Feb 2, 2014Real Madrid89
Sep 12, 2013Real Madrid88
Jun 4, 2013Real Madrid88
Apr 22, 2013Bayer Leverkusen88

Real Madrid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Luka ModrićLuka ModrićTV,AM(C)3993
1
Thibaut CourtoisThibaut CourtoisGK3295
4
David AlabaDavid AlabaHV(TC)3293
2
Daniel CarvajalDaniel CarvajalHV,DM,TV(P)3393
22
Antonio RüdigerAntonio RüdigerHV(C)3194
17
Lucas VázquezLucas VázquezHV,DM,TV,AM(P)3389
19
Dani CeballosDani CeballosTV,AM(C)2889
18
Jesús VallejoJesús VallejoHV(C)2885
8
Federico ValverdeFederico ValverdeHV(P),DM,TV,AM(PC)2694
23
Ferland MendyFerland MendyHV,DM,TV(T)2991
9
Kylian MbappéKylian MbappéAM(T),F(TC)2696
21
Brahim DíazBrahim DíazAM,F(PTC)2590
7
Vinícius JúniorVinícius JúniorAM(T),F(TC)2496
13
Andriy LuninAndriy LuninGK2588
11
Goes RodrygoGoes RodrygoAM(PT),F(PTC)2493
3
Éder MilitãoÉder MilitãoHV(PC)2793
14
Aurélien TchouameniAurélien TchouameniHV,DM,TV(C)2593
20
Fran GarcíaFran GarcíaHV,DM,TV(T)2588
6
Eduardo CamavingaEduardo CamavingaHV(T),DM,TV(TC)2292
5
Jude BellinghamJude BellinghamTV,AM(TC)2195
15
Arda GülerArda GülerTV(C),AM(PTC)1988
16
Felipe EndrickFelipe EndrickAM(PT),F(PTC)1887
31
Jacobo RamónJacobo RamónHV(C)2073
35
Raúl AsencioRaúl AsencioHV(C)2180
26
Fran GonzálezFran GonzálezGK1973