7
Vinícius JÚNIOR

Full Name: Vinícius José Paixão De Oliveira Júnior

Tên áo: VINI JR.

Vị trí: AM(T),F(TC)

Chỉ số: 96

Tuổi: 24 (Jul 12, 2000)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 73

CLB: Real Madrid

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(T),F(TC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Movement
Stamina
Sức mạnh
Tốc độ
Concentration
Rê bóng
Dứt điểm
Sút xa
Chuyền

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Vinícius Júnior

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 1, 2024Real Madrid96
Jul 6, 2024Real Madrid96
Jul 2, 2024Real Madrid95
Jul 21, 2023Real Madrid95
Jul 14, 2023Real Madrid93

Real Madrid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Luka ModrićLuka ModrićTV,AM(C)3993
1
Thibaut CourtoisThibaut CourtoisGK3295
4
David AlabaDavid AlabaHV(TC)3293
2
Daniel CarvajalDaniel CarvajalHV,DM,TV(P)3293
22
Antonio RüdigerAntonio RüdigerHV(C)3194
17
Lucas VázquezLucas VázquezHV,DM,TV,AM(P)3389
19
Dani CeballosDani CeballosTV,AM(C)2889
18
Jesús VallejoJesús VallejoHV(C)2785
8
Federico ValverdeFederico ValverdeTV,AM(PC)2694
23
Ferland MendyFerland MendyHV,DM,TV(T)2991
9
Kylian MbappéKylian MbappéAM(T),F(TC)2596
21
Brahim DíazBrahim DíazAM,F(PTC)2590
7
Vinícius JúniorVinícius JúniorAM(T),F(TC)2496
13
Andriy LuninAndriy LuninGK2588
11
Goes RodrygoGoes RodrygoAM(PT),F(PTC)2393
3
Éder MilitãoÉder MilitãoHV(PC)2693
14
Aurélien TchouameniAurélien TchouameniHV,DM,TV(C)2493
20
Fran GarcíaFran GarcíaHV,DM,TV(T)2588
6
Eduardo CamavingaEduardo CamavingaHV(T),DM,TV(TC)2292
5
Jude BellinghamJude BellinghamTV,AM(TC)2195
15
Arda GülerArda GülerTV(C),AM(PTC)1988
16
Felipe EndrickFelipe EndrickAM(PT),F(PTC)1887
31
Jacobo RamónJacobo RamónHV(C)1973
35
Raúl AsencioRaúl AsencioHV(C)2180
26
Fran GonzálezFran GonzálezGK1973
36
Chema AndrésChema AndrésDM,TV(C)1973