3
Éder MILITÃO

Full Name: Éder Gabriel Militão

Tên áo: E. MILITÃO

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 93

Tuổi: 27 (Jan 18, 1998)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 79

CLB: Real Madrid

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Cần cù
Composure
Quyết liệt
Tốc độ
Sức mạnh
Aerial Ability
Chọn vị trí
Marking

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Éder Militão

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 20, 2023Real Madrid93
Jul 14, 2023Real Madrid92
Dec 15, 2022Real Madrid92
Dec 15, 2022Real Madrid92
Dec 15, 2022Real Madrid92
Dec 15, 2022Real Madrid92
Dec 15, 2022Real Madrid92
Dec 15, 2022Real Madrid92
Oct 3, 2022Real Madrid92
Aug 19, 2022Real Madrid92
Jun 23, 2022Real Madrid92
Jun 17, 2022Real Madrid91
Jan 1, 2022Real Madrid91
Dec 21, 2021Real Madrid90
Mar 22, 2021Real Madrid90

Real Madrid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Luka ModrićLuka ModrićTV,AM(C)3993
1
Thibaut CourtoisThibaut CourtoisGK3295
4
David AlabaDavid AlabaHV(TC)3293
2
Daniel CarvajalDaniel CarvajalHV,DM,TV(P)3393
22
Antonio RüdigerAntonio RüdigerHV(C)3194
17
Lucas VázquezLucas VázquezHV,DM,TV,AM(P)3389
19
Dani CeballosDani CeballosTV,AM(C)2889
18
Jesús VallejoJesús VallejoHV(C)2885
8
Federico ValverdeFederico ValverdeHV(P),DM,TV,AM(PC)2694
23
Ferland MendyFerland MendyHV,DM,TV(T)2991
9
Kylian MbappéKylian MbappéAM(T),F(TC)2696
21
Brahim DíazBrahim DíazAM,F(PTC)2590
7
Vinícius JúniorVinícius JúniorAM(T),F(TC)2496
13
Andriy LuninAndriy LuninGK2588
11
Goes RodrygoGoes RodrygoAM(PT),F(PTC)2493
3
Éder MilitãoÉder MilitãoHV(PC)2793
14
Aurélien TchouameniAurélien TchouameniHV,DM,TV(C)2593
20
Fran GarcíaFran GarcíaHV,DM,TV(T)2588
6
Eduardo CamavingaEduardo CamavingaHV(T),DM,TV(TC)2292
5
Jude BellinghamJude BellinghamTV,AM(TC)2195
15
Arda GülerArda GülerTV(C),AM(PTC)1988
16
Felipe EndrickFelipe EndrickAM(PT),F(PTC)1887
31
Jacobo RamónJacobo RamónHV(C)2073
35
Raúl AsencioRaúl AsencioHV(C)2180
26
Fran GonzálezFran GonzálezGK1973