8
Federico VALVERDE

Full Name: Santiago Federico Valverde Dipetta

Tên áo: VALVERDE

Vị trí: TV,AM(PC)

Chỉ số: 94

Tuổi: 26 (Jul 22, 1998)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 78

CLB: Real Madrid

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Composure
Stamina
Flair
Chọn vị trí
Movement
Concentration
Chuyền
Chuyền dài
Sút xa

Player Action Image

Player Action Image: Federico Valverde

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 10, 2024Real Madrid94
Jul 20, 2023Real Madrid94
Jul 14, 2023Real Madrid93
Feb 13, 2023Real Madrid93
Dec 21, 2022Real Madrid93

Real Madrid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Luka ModrićLuka ModrićTV,AM(C)3993
1
Thibaut CourtoisThibaut CourtoisGK3295
4
David AlabaDavid AlabaHV(TC)3294
2
Daniel CarvajalDaniel CarvajalHV,DM,TV(P)3293
22
Antonio RüdigerAntonio RüdigerHV(C)3194
17
Lucas VázquezLucas VázquezHV,DM,TV,AM(P)3389
19
Dani CeballosDani CeballosTV,AM(C)2889
18
Jesús VallejoJesús VallejoHV(C)2785
8
Federico ValverdeFederico ValverdeTV,AM(PC)2694
23
Ferland MendyFerland MendyHV,DM,TV(T)2991
9
Kylian MbappéKylian MbappéAM(T),F(TC)2596
21
Brahim DíazBrahim DíazAM,F(PTC)2590
7
Vinícius JúniorVinícius JúniorAM(T),F(TC)2496
13
Andriy LuninAndriy LuninGK2588
11
Goes RodrygoGoes RodrygoAM(PT),F(PTC)2393
3
Éder MilitãoÉder MilitãoHV(PC)2693
14
Aurélien TchouameniAurélien TchouameniHV,DM,TV(C)2493
20
Fran GarcíaFran GarcíaHV,DM,TV(T)2588
6
Eduardo CamavingaEduardo CamavingaHV(T),DM,TV(TC)2291
5
Jude BellinghamJude BellinghamTV,AM(TC)2195
15
Arda GülerArda GülerTV(C),AM(PTC)1987
16
Felipe EndrickFelipe EndrickAM(PT),F(PTC)1887