Biệt danh: Nazaríes
Tên thu gọn: Granada
Tên viết tắt: GCF
Năm thành lập: 1974
Sân vận động: Nuevo Los Cármenes (19,336)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Granada
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Borja Bastón | F(C) | 32 | 84 | |
25 | ![]() | Diego Mariño | GK | 34 | 80 | |
5 | ![]() | Pablo Insúa | HV(C) | 31 | 82 | |
23 | ![]() | Manu Trigueros | TV(C),AM(PTC) | 33 | 85 | |
13 | ![]() | Marc Martínez | GK | 34 | 80 | |
7 | ![]() | Lucas Boyé | F(C) | 29 | 87 | |
1 | ![]() | Luca Zidane | GK | 26 | 83 | |
18 | ![]() | Kamil Józwiak | AM,F(PT) | 26 | 82 | |
6 | ![]() | Martin Hongla | HV,DM,TV(C) | 27 | 85 | |
0 | ![]() | Juan Stoichkov | AM,F(PTC) | 31 | 85 | |
8 | ![]() | Gonzalo Villar | DM,TV,AM(C) | 27 | 86 | |
19 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 23 | 83 | ||
12 | ![]() | Ricard Sánchez | HV,DM,TV(P) | 25 | 84 | |
11 | ![]() | TV,AM(PT) | 24 | 82 | ||
4 | ![]() | Miguel Rubio | HV(C) | 27 | 83 | |
9 | ![]() | Shon Weissman | F(C) | 29 | 84 | |
15 | ![]() | Carlos Neva | HV,DM,TV(T) | 28 | 87 | |
20 | ![]() | Sergio Ruiz | TV,AM(C) | 30 | 84 | |
24 | ![]() | Loïc Williams | HV(C) | 23 | 80 | |
0 | ![]() | AM(PTC) | 26 | 83 | ||
2 | ![]() | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 80 | ||
16 | ![]() | Manu Lama | HV(C) | 24 | 76 | |
30 | ![]() | F(C) | 20 | 75 | ||
3 | ![]() | Miguel Ángel Brau | HV,DM,TV(T) | 23 | 77 | |
28 | ![]() | Oscar Naasei Oppong | HV(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | La Liga 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Real Betis |
![]() | Málaga CF |
![]() | UD Almería |