Huấn luyện viên: Guillermo Abascal
Biệt danh: Nazaríes
Tên thu gọn: Granada
Tên viết tắt: GCF
Năm thành lập: 1974
Sân vận động: Nuevo Los Cármenes (19,336)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Granada
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Diego Mariño | GK | 34 | 80 | ||
5 | Pablo Insúa | HV(C) | 31 | 82 | ||
14 | Ignasi Miquel | HV(C) | 32 | 84 | ||
23 | Manu Trigueros | TV(C),AM(PTC) | 33 | 87 | ||
13 | Marc Martínez | GK | 34 | 80 | ||
7 | Lucas Boyé | F(C) | 28 | 87 | ||
11 | Myrto Uzuni | AM(PT),F(PTC) | 29 | 86 | ||
1 | Luca Zidane | GK | 26 | 83 | ||
18 | Kamil Józwiak | AM,F(PT) | 26 | 82 | ||
6 | Martin Hongla | HV,DM,TV(C) | 26 | 85 | ||
24 | Gonzalo Villar | DM,TV,AM(C) | 26 | 86 | ||
19 | AM(PTC),F(PT) | 22 | 83 | |||
12 | Ricard Sánchez | HV,DM,TV(P) | 24 | 84 | ||
11 | TV,AM(PT) | 24 | 82 | |||
4 | Miguel Rubio | HV(C) | 26 | 83 | ||
9 | Shon Weissman | F(C) | 28 | 84 | ||
15 | Carlos Neva | HV,DM,TV(T) | 28 | 87 | ||
20 | Sergio Ruiz | TV,AM(C) | 29 | 84 | ||
17 | Theo Corbeanu | AM(PT),F(PTC) | 22 | 78 | ||
24 | Loïc Williams | HV(C) | 22 | 76 | ||
2 | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 80 | |||
16 | Manu Lama | HV(C) | 23 | 76 | ||
30 | F(C) | 19 | 75 | |||
3 | Miguel Ángel Brau | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
22 | Pablo Sáenz | AM,F(PTC) | 23 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
La Liga 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Real Betis | |
Málaga CF | |
UD Almería |