Huấn luyện viên: Paco López
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Granada
Tên viết tắt: GCF
Năm thành lập: 1974
Sân vận động: Nuevo Los Cármenes (19,336)
Giải đấu: La Liga
Địa điểm: Granada
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Víctor Díaz | HV(PC),DM(P) | 35 | 85 | |
9 | ![]() | José Callejón | AM,F(PC) | 36 | 87 | |
1 | ![]() | Raúl Fernández | GK | 35 | 83 | |
22 | ![]() | Alberto Perea | AM(PT),F(PTC) | 32 | 82 | |
14 | ![]() | Ignasi Miquel | HV(C) | 31 | 84 | |
19 | ![]() | Famara Diedhiou | F(C) | 30 | 84 | |
3 | ![]() | Wilson Manafá | HV,DM,TV(PT) | 29 | 86 | |
23 | ![]() | Gerard Gumbau | DM,TV(C) | 28 | 85 | |
7 | ![]() | Lucas Boyé | F(C) | 27 | 87 | |
5 | ![]() | HV(C) | 26 | 86 | ||
11 | ![]() | Myrto Uzuni | AM(PT),F(PTC) | 28 | 85 | |
10 | ![]() | Antonio Puertas | TV(PT),AM(PTC) | 31 | 87 | |
18 | ![]() | Njegoš Petrović | DM,TV(C) | 24 | 84 | |
21 | ![]() | Óscar Melendo | TV(C),AM(PTC) | 26 | 85 | |
24 | ![]() | Gonzalo Villar | DM,TV,AM(C) | 25 | 86 | |
13 | ![]() | André Ferreira | GK | 27 | 82 | |
12 | ![]() | Ricard Sánchez | HV,DM,TV(P) | 23 | 83 | |
4 | ![]() | Miguel Rubio | HV(C) | 25 | 83 | |
25 | ![]() | Shon Weissman | F(C) | 27 | 85 | |
15 | ![]() | Carlos Neva | HV,DM,TV(T) | 27 | 87 | |
20 | ![]() | Sergio Ruiz | TV,AM(C) | 28 | 82 | |
33 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 20 | 80 | ||
28 | ![]() | Raúl Torrente | HV,DM,TV(C) | 22 | 82 | |
26 | ![]() | Bryan Zaragoza | TV(C),AM(PTC) | 22 | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | GK | 24 | 70 | ||
0 | ![]() | AM,F(PT) | 25 | 73 | ||
19 | ![]() | F(C) | 20 | 83 | ||
29 | ![]() | AM(PTC) | 24 | 83 | ||
0 | ![]() | F(C) | 23 | 73 | ||
0 | ![]() | HV(PTC),DM(PT) | 21 | 76 | ||
0 | ![]() | HV(C) | 22 | 70 | ||
4 | ![]() | DM,TV(C) | 24 | 82 | ||
0 | ![]() | AM,F(C) | 22 | 72 | ||
0 | ![]() | GK | 21 | 70 | ||
0 | ![]() | F(C) | 19 | 70 | ||
20 | ![]() | TV(C) | 19 | 65 | ||
0 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
0 | ![]() | F(C) | 21 | 70 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | La Liga 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Real Betis |
![]() | Málaga CF |