5
Jude BELLINGHAM

Full Name: Jude Victor William Bellingham

Tên áo: BELLINGHAM

Vị trí: TV,AM(TC)

Chỉ số: 95

Tuổi: 21 (Jun 29, 2003)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 75

CLB: Real Madrid

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(TC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Cần cù
Composure
Tốc độ
Truy cản
Sáng tạo
Stamina
Dứt điểm
Rê bóng

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Real Madrid95
Jul 8, 2024Real Madrid95
Jan 4, 2024Real Madrid95
Dec 22, 2023Real Madrid94
Oct 25, 2023Real Madrid94

Real Madrid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Luka ModrićLuka ModrićTV,AM(C)3993
1
Thibaut CourtoisThibaut CourtoisGK3295
4
David AlabaDavid AlabaHV(TC)3294
2
Daniel CarvajalDaniel CarvajalHV,DM,TV(P)3293
22
Antonio RüdigerAntonio RüdigerHV(PC)3194
17
Lucas VázquezLucas VázquezHV,DM,TV,AM(P)3389
19
Dani CeballosDani CeballosTV,AM(C)2889
18
Jesús VallejoJesús VallejoHV(C)2785
8
Federico ValverdeFederico ValverdeTV,AM(PC)2694
23
Ferland MendyFerland MendyHV,DM,TV(T)2991
9
Kylian MbappéKylian MbappéAM(T),F(TC)2596
21
Brahim DíazBrahim DíazAM,F(PTC)2590
7
Vinícius JúniorVinícius JúniorAM(T),F(TC)2496
13
Andriy LuninAndriy LuninGK2588
11
Goes RodrygoGoes RodrygoAM(PT),F(PTC)2393
3
Éder MilitãoÉder MilitãoHV(PC)2693
14
Aurélien TchouameniAurélien TchouameniHV,DM,TV(C)2493
20
Fran GarcíaFran GarcíaHV,DM,TV(T)2588
6
Eduardo CamavingaEduardo CamavingaHV(T),DM,TV(TC)2191
5
Jude BellinghamJude BellinghamTV,AM(TC)2195
15
Arda GülerArda GülerTV(C),AM(PTC)1987
16
Felipe EndrickFelipe EndrickAM(PT),F(PTC)1887