Biệt danh: North End. PNE. The Lilywhites. The Invincibles.
Tên thu gọn: Preston
Tên viết tắt: PNE
Năm thành lập: 1880
Sân vận động: Deepdale (23,408)
Giải đấu: Football League Championship
Địa điểm: Preston
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Ched Evans | F(C) | 36 | 76 | |
13 | ![]() | Dai Cornell | GK | 34 | 77 | |
11 | ![]() | Robbie Brady | TV,AM(PTC) | 33 | 81 | |
26 | ![]() | Patrick Bauer | HV(C) | 32 | 78 | |
16 | ![]() | Andrew Hughes | HV(TC),DM(T) | 32 | 82 | |
7 | ![]() | Will Keane | AM,F(C) | 32 | 82 | |
44 | ![]() | Brad Potts | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 30 | 82 | |
6 | ![]() | Liam Lindsay | HV(C) | 29 | 82 | |
5 | ![]() | Jack Whatmough | HV,DM(C) | 28 | 80 | |
18 | ![]() | Ryan Ledson | DM,TV(C) | 27 | 81 | |
1 | ![]() | Freddie Woodman | GK | 28 | 82 | |
2 | ![]() | HV(C) | 26 | 84 | ||
4 | ![]() | Ben Whiteman | DM,TV(C) | 28 | 83 | |
0 | ![]() | Lewis Gibson | HV(TC) | 24 | 82 | |
14 | ![]() | Jordan Storey | HV(C) | 27 | 82 | |
9 | ![]() | Emil Riis | F(C) | 26 | 83 | |
28 | ![]() | Milutin Osmajić | F(C) | 25 | 82 | |
10 | ![]() | Mads Frokjaer-Jensen | TV(C),AM(TC) | 25 | 83 | |
8 | ![]() | Ali Mccann | DM,TV(C) | 25 | 82 | |
20 | ![]() | AM,F(PTC) | 23 | 82 | ||
29 | ![]() | HV,DM,TV(PT) | 22 | 82 | ||
22 | ![]() | Stefán Teitur Thordarson | DM,TV,AM(C) | 26 | 82 | |
0 | ![]() | James Pradic | GK | 19 | 65 | |
24 | ![]() | Felipe Rodriguez Gentile | F(C) | 18 | 65 | |
0 | ![]() | Josh Seary | HV,DM,TV(P) | 20 | 67 | |
34 | ![]() | Kitt Nelson | TV,AM(C) | 20 | 65 | |
31 | ![]() | Theo Mawene | TV,AM(C) | 17 | 65 | |
3 | ![]() | HV(TC),DM,TV(T) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Football League One | 2 |
![]() | Football League Two | 1 |
![]() | Football League Championship | 3 |
Cup History | Titles | |
![]() | FA Cup | 2 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Blackpool |
![]() | Burnley |
![]() | Blackburn Rovers |