14
Aurélien TCHOUAMENI

Full Name: Aurélien Djani Tchouaméni

Tên áo: TCHOUAMENI

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 93

Tuổi: 25 (Jan 27, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 81

CLB: Real Madrid

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Sức mạnh
Chuyền dài
Sút xa
Marking
Chuyền
Truy cản
Aerial Ability
Chọn vị trí
Quyết liệt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 10, 2024Real Madrid93
Jul 6, 2024Real Madrid93
Jul 2, 2024Real Madrid92
Jan 1, 2024Real Madrid92
Aug 11, 2023Real Madrid92
Dec 21, 2022Real Madrid92
Dec 15, 2022Real Madrid91
Jun 13, 2022Real Madrid91
May 26, 2022AS Monaco91
May 19, 2022AS Monaco90
Nov 30, 2021AS Monaco90
May 27, 2021AS Monaco88
Dec 15, 2020AS Monaco85
Dec 10, 2020AS Monaco83
May 14, 2020AS Monaco83

Real Madrid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Luka ModrićLuka ModrićTV,AM(C)3992
1
Thibaut CourtoisThibaut CourtoisGK3395
4
David AlabaDavid AlabaHV(TC)3391
2
Daniel CarvajalDaniel CarvajalHV,DM,TV(P)3392
22
Antonio RüdigerAntonio RüdigerHV(C)3294
19
Dani CeballosDani CeballosTV,AM(C)2889
8
Federico ValverdeFederico ValverdeHV(P),DM,TV,AM(PC)2694
23
Ferland MendyFerland MendyHV,DM,TV(T)3090
9
Kylian MbappéKylian MbappéAM(T),F(TC)2696
21
Brahim DíazBrahim DíazAM,F(PTC)2590
12
Trent Alexander-ArnoldTrent Alexander-ArnoldHV,DM,TV(P)2694
7
Vinícius JúniorVinícius JúniorAM(T),F(TC)2496
13
Andriy LuninAndriy LuninGK2688
11
Goes RodrygoGoes RodrygoAM(PT),F(PTC)2493
3
Éder MilitãoÉder MilitãoHV(PC)2793
14
Aurélien TchouameniAurélien TchouameniHV,DM,TV(C)2593
Jesus ReinierJesus ReinierAM(PTC),F(PT)2383
20
Fran GarcíaFran GarcíaHV,DM,TV(T)2589
6
Eduardo CamavingaEduardo CamavingaHV(T),DM,TV(TC)2292
5
Jude BellinghamJude BellinghamTV,AM(TC)2295
15
Arda GülerArda GülerTV(C),AM(PTC)2088
16
Felipe EndrickFelipe EndrickAM(PT),F(PTC)1887
Mario MartínMario MartínDM,TV(C)2182
Álvaro RodríguezÁlvaro RodríguezAM(PT),F(PTC)2083
24
Dean HuijsenDean HuijsenHV(C)2089
30
Gonzalo GarcíaGonzalo GarcíaAM(PT),F(PTC)2182
31
Jacobo RamónJacobo RamónHV(C)2078
35
Raúl AsencioRaúl AsencioHV(C)2288
26
Fran GonzálezFran GonzálezGK2077
Franco MastantuonoFranco MastantuonoAM(PTC),F(PT)1785