19
Dani CEBALLOS

Full Name: Daniel Ceballos Fernández

Tên áo: D. CEBALLOS

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 89

Tuổi: 28 (Aug 7, 1996)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 65

CLB: Real Madrid

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Composure
Flair
Cần cù
Chọn vị trí
Sáng tạo
Concentration
Chuyền
Chuyền dài
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 14, 2023Real Madrid89
Dec 15, 2022Real Madrid89
Jan 1, 2022Real Madrid89
Dec 21, 2021Real Madrid90
Jun 18, 2021Real Madrid90
Jun 7, 2021Real Madrid90
Apr 7, 2021Real Madrid đang được đem cho mượn: Arsenal90
Sep 13, 2020Real Madrid đang được đem cho mượn: Arsenal90
Sep 7, 2020Real Madrid đang được đem cho mượn: Arsenal89
Jul 31, 2020Real Madrid89
Jun 27, 2020Real Madrid89
Jun 26, 2020Real Madrid89
Jun 24, 2020Real Madrid đang được đem cho mượn: Arsenal89
Jun 2, 2020Real Madrid89
Jun 1, 2020Real Madrid89

Real Madrid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Luka ModrićLuka ModrićTV,AM(C)3993
1
Thibaut CourtoisThibaut CourtoisGK3295
4
David AlabaDavid AlabaHV(TC)3293
2
Daniel CarvajalDaniel CarvajalHV,DM,TV(P)3393
22
Antonio RüdigerAntonio RüdigerHV(C)3194
17
Lucas VázquezLucas VázquezHV,DM,TV,AM(P)3389
19
Dani CeballosDani CeballosTV,AM(C)2889
18
Jesús VallejoJesús VallejoHV(C)2885
8
Federico ValverdeFederico ValverdeHV(P),DM,TV,AM(PC)2694
23
Ferland MendyFerland MendyHV,DM,TV(T)2991
9
Kylian MbappéKylian MbappéAM(T),F(TC)2696
21
Brahim DíazBrahim DíazAM,F(PTC)2590
7
Vinícius JúniorVinícius JúniorAM(T),F(TC)2496
13
Andriy LuninAndriy LuninGK2688
11
Goes RodrygoGoes RodrygoAM(PT),F(PTC)2493
3
Éder MilitãoÉder MilitãoHV(PC)2793
14
Aurélien TchouameniAurélien TchouameniHV,DM,TV(C)2593
20
Fran GarcíaFran GarcíaHV,DM,TV(T)2588
6
Eduardo CamavingaEduardo CamavingaHV(T),DM,TV(TC)2292
5
Jude BellinghamJude BellinghamTV,AM(TC)2195
15
Arda GülerArda GülerTV(C),AM(PTC)1988
16
Felipe EndrickFelipe EndrickAM(PT),F(PTC)1887
30
Gonzalo GarcíaGonzalo GarcíaAM(PT),F(PTC)2078
31
Jacobo RamónJacobo RamónHV(C)2073
35
Raúl AsencioRaúl AsencioHV(C)2280
26
Fran GonzálezFran GonzálezGK1973