11
Goes RODRYGO

Full Name: Rodrygo Silva De Goes

Tên áo: RODRYGO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 93

Tuổi: 23 (Jan 9, 2001)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 174

Weight (Kg): 64

CLB: Real Madrid

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Composure
Flair
Tốc độ
Sáng tạo
Concentration
Rê bóng
Movement
Dứt điểm
Chuyền

Player Action Image

Player Action Image: Goes Rodrygo

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Real Madrid93
Jan 17, 2024Real Madrid93
Jan 7, 2024Real Madrid93
Jan 4, 2024Real Madrid92
Jul 31, 2023Real Madrid92

Real Madrid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Luka ModrićLuka ModrićTV,AM(C)3993
1
Thibaut CourtoisThibaut CourtoisGK3295
4
David AlabaDavid AlabaHV(TC)3294
2
Daniel CarvajalDaniel CarvajalHV,DM,TV(P)3293
22
Antonio RüdigerAntonio RüdigerHV(C)3194
17
Lucas VázquezLucas VázquezHV,DM,TV,AM(P)3389
19
Dani CeballosDani CeballosTV,AM(C)2889
18
Jesús VallejoJesús VallejoHV(C)2785
8
Federico ValverdeFederico ValverdeTV,AM(PC)2694
23
Ferland MendyFerland MendyHV,DM,TV(T)2991
9
Kylian MbappéKylian MbappéAM(T),F(TC)2596
21
Brahim DíazBrahim DíazAM,F(PTC)2590
7
Vinícius JúniorVinícius JúniorAM(T),F(TC)2496
13
Andriy LuninAndriy LuninGK2588
11
Goes RodrygoGoes RodrygoAM(PT),F(PTC)2393
3
Éder MilitãoÉder MilitãoHV(PC)2693
14
Aurélien TchouameniAurélien TchouameniHV,DM,TV(C)2493
20
Fran GarcíaFran GarcíaHV,DM,TV(T)2588
6
Eduardo CamavingaEduardo CamavingaHV(T),DM,TV(TC)2291
5
Jude BellinghamJude BellinghamTV,AM(TC)2195
15
Arda GülerArda GülerTV(C),AM(PTC)1987
16
Felipe EndrickFelipe EndrickAM(PT),F(PTC)1887