Huấn luyện viên: Diego Simeone
Biệt danh: Los Colchoneros. Los Rojiblancos. Atleti. Indios.
Tên thu gọn: A Madrid
Tên viết tắt: ATM
Năm thành lập: 1903
Sân vận động: Wanda Metropolitano (68,000)
Giải đấu: La Liga
Địa điểm: Madrid
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Axel Witsel | HV,DM,TV(C) | 35 | 91 | ||
3 | César Azpilicueta | HV(PTC),DM(PT) | 35 | 89 | ||
13 | Jan Oblak | GK | 31 | 93 | ||
6 | Jorge Koke | DM,TV,AM(C) | 32 | 92 | ||
7 | Antoine Griezmann | AM,F(PTC) | 33 | 94 | ||
11 | Thomas Lemar | TV(C),AM(PTC) | 29 | 89 | ||
5 | Rodrigo de Paul | TV(C),AM(PTC) | 30 | 91 | ||
2 | José María Giménez | HV(C) | 29 | 91 | ||
10 | Ángel Correa | AM,F(PC) | 29 | 90 | ||
15 | HV(C) | 29 | 89 | |||
9 | Alexander Sorloth | F(C) | 28 | 90 | ||
14 | Marcos Llorente | DM(C),TV,AM(PC) | 29 | 91 | ||
1 | GK | 30 | 89 | |||
16 | Nahuel Molina | HV,DM,TV(P) | 26 | 91 | ||
23 | Reinildo Mandava | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 90 | ||
24 | Robin le Normand | HV(C) | 28 | 91 | ||
21 | Javi Galán | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 88 | ||
0 | Borja Garcés | F(C) | 25 | 78 | ||
19 | Julián Álvarez | AM,F(PTC) | 24 | 92 | ||
4 | Conor Gallagher | DM,TV,AM(C) | 24 | 90 | ||
12 | Samuel Lino | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 24 | 90 | ||
17 | Rodrigo Riquelme | TV(PT),AM(PTC) | 24 | 89 | ||
22 | Giuliano Simeone | AM(PT),F(PTC) | 21 | 82 | ||
8 | Pablo Barrios | DM,TV,AM(C) | 21 | 87 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
UEFA European Super Cup | 3 | |
UEFA Europa League | 3 | |
Supercopa de España | 2 | |
Copa del Rey | 10 |
Cup History | ||
UEFA European Super Cup | 2018 | |
UEFA Europa League | 2018 | |
Supercopa de España | 2014 | |
Copa del Rey | 2013 | |
UEFA Europa League | 2012 | |
UEFA European Super Cup | 2012 | |
UEFA Europa League | 2010 | |
UEFA European Super Cup | 2010 | |
Copa del Rey | 1996 | |
Copa del Rey | 1992 | |
Copa del Rey | 1991 | |
Copa del Rey | 1985 | |
Supercopa de España | 1985 | |
Copa del Rey | 1976 | |
Copa del Rey | 1972 | |
Copa del Rey | 1965 | |
Copa del Rey | 1961 | |
Copa del Rey | 1960 |
Đội bóng thù địch | |
Real Madrid | |
Barcelona |