17
Moussa BOUKHENNA

Full Name: Moussa Boukhenna

Tên áo:

Vị trí: AM(PT)

Chỉ số: 72

Tuổi: 28 (Mar 25, 1997)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: ASO Chlef

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

ASO Chlef Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Zinedine BoutmèneZinedine BoutmèneAM(PTC),F(PT)2473
16
Abderrahmane MedjadelAbderrahmane MedjadelGK2676
21
Ibrahim Ben Halima FarhiIbrahim Ben Halima FarhiDM,TV,AM(C)2775
22
Mokhtar BelkhiterMokhtar BelkhiterHV,DM,TV(P)3378
20
Belkacem BrahimiBelkacem BrahimiHV,TV(T),DM(TC)3176
24
Mohamed ArabMohamed ArabHV(C)3476
13
Abderrahim HamraAbderrahim HamraHV(TC),DM(C)2778
26
Abdelhak DebbariAbdelhak DebbariHV,DM(P)3277
12
Achref AbadaAchref AbadaHV(C)2577
1
Sofiane KacemSofiane KacemGK3277
15
Redouane BounouaRedouane BounouaDM,TV,AM(C)2673
27
Alili MustaphaAlili MustaphaAM(PTC)2876
8
Abdelkader BoussaidAbdelkader BoussaidDM,TV(C)3377
6
Gape MohutsiwaGape MohutsiwaDM,TV(C)2878
7
Yawo AgbagnoYawo AgbagnoF(C)2479
3
Mohamed BarkaMohamed BarkaHV(PTC)3278
25
Kokou AvotorKokou AvotorAM(PT),F(PTC)2367
30
Mohamed MedjadjiMohamed MedjadjiGK2365
5
Tarek BouabtaTarek BouabtaHV(C)3367
29
Houssam KelloucheHoussam KelloucheHV,DM,TV(T)2163
10
Imad Eddine LarbiImad Eddine LarbiAM(PTC)2273
14
Ayoub SadahineAyoub SadahineHV,DM(P),TV(PC)2370
12
Ismael Mahamadou MoussaIsmael Mahamadou MoussaHV(P),DM,TV(PC)2370
17
Moussa BoukhennaMoussa BoukhennaAM(PT)2872
24
Edward LedlumEdward LedlumAM(PT)2570