?
Adrián NIÑO

Full Name: Adrián Niño Heredia

Tên áo: NIÑO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 21 (Jun 19, 2004)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Málaga CF

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2025Málaga CF78
Jul 12, 2024Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B78
Jul 5, 2024Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B73
Mar 13, 2024Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B73
Dec 22, 2023Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B73
Dec 18, 2023Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B67
Jul 14, 2023Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B67
Jul 2, 2023Atlético Madrid67

Málaga CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Luismi SánchezLuismi SánchezDM,TV(C)3382
4
Einar GalileaEinar GalileaHV,DM(C)3180
1
Alfonso HerreroAlfonso HerreroGK3180
14
Victor GarcíaVictor GarcíaHV,DM,TV,AM(T)3178
8
Juanpe JiménezJuanpe JiménezTV,AM(C)2977
Eneko JauregiEneko JauregiF(C)2977
23
Luca SangalliLuca SangalliTV,AM(C)3078
Joaquín MuñozJoaquín MuñozAM(PTC)2680
18
Dani SánchezDani SánchezHV,DM,TV(T)2578
20
Da Silva GuilhermeDa Silva GuilhermeHV,DM,TV(P)2572
24
Julen LobeteJulen LobeteAM(PT),F(PTC)2482
10
David LarrubiaDavid LarrubiaTV(C),AM(PTC)2378
6
Ramón EnríquezRamón EnríquezDM,TV,AM(C)2478
Carlos Dotor
Celta Vigo
DM,TV(C)2482
7
Haitam AbaidaHaitam AbaidaAM,F(PT)2372
2
Jokin GabilondoJokin GabilondoHV,DM(P)2678
22
Dani LorenzoDani LorenzoTV,AM(C)2278
5
Álex PastorÁlex PastorHV(PC),DM(C)2578
Adrián NiñoAdrián NiñoAM(PT),F(PTC)2178
13
Carlos LópezCarlos LópezGK2070
3
Carlos PugaCarlos PugaHV,DM,TV,AM(P)2478
29
Izan MerinoIzan MerinoDM,TV(C)1978
16
Diego MurilloDiego MurilloHV(C)2476
Moussa DiarraMoussa DiarraHV,DM,TV(C)2370
35
Aarón OchoaAarón OchoaAM(PTC)1876
27
Chupe RuizChupe RuizF(C)2065
37
Rafa RodríguezRafa RodríguezDM,TV(C)2270