Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Intercity
Tên viết tắt: INT
Năm thành lập: 2017
Sân vận động: Poliesportiu Municipal (2,000)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 2
Địa điểm: Sant Joan d'Alacant
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Anthony Modeste | F(C) | 36 | 80 | |
1 | ![]() | Manu Herrera | GK | 43 | 78 | |
8 | ![]() | Emilio Nsue | HV,DM,TV,AM(P),F(PC) | 35 | 78 | |
0 | ![]() | Florian Jozefzoon | AM(PT),F(PTC) | 34 | 79 | |
9 | ![]() | Jürgen Locadia | AM(PT),F(PTC) | 31 | 80 | |
0 | ![]() | Danny Blum | AM,F(PTC) | 34 | 78 | |
5 | ![]() | Pol Llonch | DM,TV(C) | 32 | 80 | |
1 | ![]() | Pol Freixanet | GK | 33 | 75 | |
16 | ![]() | Rafa Gálvez | HV,DM,TV(C) | 31 | 78 | |
0 | ![]() | Diego Caballo | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | |
19 | ![]() | Moha Traoré | F(C) | 30 | 78 | |
21 | ![]() | Sito Pascual | TV,AM(PT) | 28 | 78 | |
2 | ![]() | Borja San Emeterio | HV(PC) | 28 | 78 | |
10 | ![]() | Xemi Fernández | TV,AM(C) | 30 | 78 | |
13 | ![]() | Gaizka Campos | GK | 27 | 75 | |
0 | ![]() | Julio Gracia | TV,AM(C) | 27 | 77 | |
15 | ![]() | Álvaro Pérez | HV(PC) | 29 | 77 | |
2 | ![]() | Guillem Jaime | HV,DM(P) | 26 | 77 | |
11 | ![]() | Luka Stor | F(PTC) | 26 | 75 | |
19 | ![]() | F(C) | 22 | 73 | ||
21 | ![]() | Alessandro Burlamaqui | DM,TV(C) | 23 | 65 | |
20 | ![]() | Mikel Mendibe | HV(PC) | 23 | 70 | |
0 | ![]() | AM(PTC) | 20 | 74 | ||
0 | ![]() | TV(C) | 22 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |