Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Unión Collado
Tên viết tắt: UCV
Năm thành lập: 1960
Sân vận động: Ciudad Deportiva (1,000)
Giải đấu: Tercera División I
Địa điểm: Madrid
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
10 | ![]() | AM,F(PTC) | 22 | 67 | ||
3 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
7 | ![]() | TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
25 | ![]() | GK | 21 | 70 | ||
18 | ![]() | TV(C) | 21 | 65 | ||
21 | ![]() | HV,DM,TV,AM(PT) | 19 | 67 | ||
22 | ![]() | HV(C) | 20 | 65 | ||
6 | ![]() | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
20 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
2 | ![]() | Seydou Fall | HV(C) | 19 | 65 | |
19 | ![]() | Diego Messoussi | AM,F(PT) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |