13
Jan OBLAK

Full Name: Jan Oblak

Tên áo: OBLAK

Vị trí: GK

Chỉ số: 93

Tuổi: 32 (Jan 7, 1993)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 87

CLB: Atlético Madrid

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Jan Oblak

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 20, 2023Atlético Madrid93
Jul 14, 2023Atlético Madrid94
Jun 23, 2022Atlético Madrid94
Jun 16, 2022Atlético Madrid95
Jul 14, 2019Atlético Madrid95
Jul 10, 2019Atlético Madrid94
Dec 18, 2018Atlético Madrid94
Jun 25, 2018Atlético Madrid94
May 25, 2017Atlético Madrid93
Feb 24, 2017Atlético Madrid92
Jan 13, 2017Atlético Madrid92
Jul 16, 2016Atlético Madrid91
Jun 4, 2016Atlético Madrid91
May 27, 2016Atlético Madrid90
Apr 26, 2016Atlético Madrid90

Atlético Madrid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Axel WitselAxel WitselHV,DM,TV(C)3691
3
César AzpilicuetaCésar AzpilicuetaHV(PTC),DM(PT)3589
13
Jan OblakJan OblakGK3293
6
Jorge KokeJorge KokeDM,TV,AM(C)3392
7
Antoine GriezmannAntoine GriezmannAM,F(PTC)3394
11
Thomas LemarThomas LemarTV(C),AM(PTC)2989
5
Rodrigo de PaulRodrigo de PaulTV(C),AM(PTC)3091
2
José María GiménezJosé María GiménezHV(C)3091
10
Ángel CorreaÁngel CorreaAM,F(PC)2990
15
Clément Lenglet
Barcelona
HV(C)2989
9
Alexander SorlothAlexander SorlothF(C)2990
14
Marcos LlorenteMarcos LlorenteHV(P),DM,TV,AM(PC)2991
1
Juan Musso
Atalanta BC
GK3089
16
Nahuel MolinaNahuel MolinaHV,DM,TV(P)2691
23
Reinildo MandavaReinildo MandavaHV(TC),DM,TV(T)3190
24
Robin le NormandRobin le NormandHV(C)2891
21
Javi GalánJavi GalánHV,DM,TV,AM(T)3088
Borja GarcésBorja GarcésF(C)2578
19
Julián ÁlvarezJulián ÁlvarezAM,F(PTC)2492
Marcos PauloMarcos PauloAM(PT),F(PTC)2382
4
Conor GallagherConor GallagherDM(C),TV,AM(TC)2490
12
Samuel LinoSamuel LinoHV,DM(T),TV,AM(TC)2590
17
Rodrigo RiquelmeRodrigo RiquelmeTV(PT),AM(PTC)2489
22
Giuliano SimeoneGiuliano SimeoneAM(PT),F(PTC)2284
8
Pablo BarriosPablo BarriosDM,TV,AM(C)2188