?
Alejandro MESTANZA

Full Name: Alejandro García Mestanza

Tên áo: MESTANZA

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 20 (Dec 7, 2004)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: Atlético Madrid

On Loan at: CF Intercity

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 15, 2025Atlético Madrid đang được đem cho mượn: CF Intercity74
Jan 11, 2024Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B74

CF Intercity Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Anthony ModesteAnthony ModesteF(C)3680
1
Manu HerreraManu HerreraGK4378
8
Emilio NsueEmilio NsueHV,DM,TV,AM(P),F(PC)3578
Florian JozefzoonFlorian JozefzoonAM(PT),F(PTC)3479
9
Jürgen LocadiaJürgen LocadiaAM(PT),F(PTC)3180
Danny BlumDanny BlumAM,F(PTC)3478
5
Pol LlonchPol LlonchDM,TV(C)3280
1
Pol FreixanetPol FreixanetGK3375
16
Rafa GálvezRafa GálvezHV,DM,TV(C)3178
Diego CaballoDiego CaballoHV,DM,TV(T)3178
19
Moha TraoréMoha TraoréF(C)3078
21
Sito PascualSito PascualTV,AM(PT)2878
2
Borja San EmeterioBorja San EmeterioHV(PC)2878
10
Xemi FernándezXemi FernándezTV,AM(C)3078
13
Gaizka CamposGaizka CamposGK2775
Julio GraciaJulio GraciaTV,AM(C)2777
15
Álvaro PérezÁlvaro PérezHV(PC)2977
2
Guillem JaimeGuillem JaimeHV,DM(P)2677
11
Luka StorLuka StorF(PTC)2675
19
Jeriel de SantisJeriel de SantisF(C)2273
21
Alessandro BurlamaquiAlessandro BurlamaquiDM,TV(C)2365
20
Mikel MendibeMikel MendibeHV(PC)2370
Alejandro MestanzaAlejandro MestanzaAM(PTC)2074
Álex GilÁlex GilTV(C)2273