16
Nahuel MOLINA

Full Name: Nahuel Molina Lucero

Tên áo: MOLINA

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 91

Tuổi: 26 (Apr 6, 1998)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Atlético Madrid

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Truy cản
Cần cù
Composure
Tốc độ
Flair
Lãnh đạo
Aerial Ability
Chuyền
Marking

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 22, 2023Atlético Madrid91
Dec 18, 2023Atlético Madrid90
Jul 20, 2023Atlético Madrid90
Jul 14, 2023Atlético Madrid89
Aug 31, 2022Atlético Madrid89
Aug 1, 2022Atlético Madrid89
Jul 28, 2022Atlético Madrid89
Jun 11, 2022Udinese Calcio89
Jun 7, 2022Udinese Calcio87
Jan 17, 2022Udinese Calcio87
Dec 12, 2021Udinese Calcio87
Dec 7, 2021Udinese Calcio83
Jun 11, 2021Udinese Calcio83
Oct 6, 2020Udinese Calcio80
Sep 20, 2020Udinese Calcio80

Atlético Madrid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Axel WitselAxel WitselHV,DM,TV(C)3691
3
César AzpilicuetaCésar AzpilicuetaHV(PTC),DM(PT)3589
13
Jan OblakJan OblakGK3293
6
Jorge KokeJorge KokeDM,TV,AM(C)3392
7
Antoine GriezmannAntoine GriezmannAM,F(PTC)3394
11
Thomas LemarThomas LemarTV(C),AM(PTC)2989
5
Rodrigo de PaulRodrigo de PaulTV(C),AM(PTC)3091
2
José María GiménezJosé María GiménezHV(C)3091
10
Ángel CorreaÁngel CorreaAM,F(PC)2990
15
Clément Lenglet
Barcelona
HV(C)2989
9
Alexander SorlothAlexander SorlothF(C)2990
14
Marcos LlorenteMarcos LlorenteHV(P),DM,TV,AM(PC)2991
1
Juan Musso
Atalanta BC
GK3089
16
Nahuel MolinaNahuel MolinaHV,DM,TV(P)2691
23
Reinildo MandavaReinildo MandavaHV(TC),DM,TV(T)3190
24
Robin le NormandRobin le NormandHV(C)2891
21
Javi GalánJavi GalánHV,DM,TV,AM(T)3088
Borja GarcésBorja GarcésF(C)2578
19
Julián ÁlvarezJulián ÁlvarezAM,F(PTC)2492
4
Conor GallagherConor GallagherDM(C),TV,AM(TC)2490
12
Samuel LinoSamuel LinoHV,DM(T),TV,AM(TC)2590
17
Rodrigo RiquelmeRodrigo RiquelmeTV(PT),AM(PTC)2489
22
Giuliano SimeoneGiuliano SimeoneAM(PT),F(PTC)2284
8
Pablo BarriosPablo BarriosDM,TV,AM(C)2188