4
Conor GALLAGHER

Full Name: Conor Gallagher

Tên áo: GALLAGHER

Vị trí: DM(C),TV,AM(TC)

Chỉ số: 90

Tuổi: 24 (Feb 6, 2000)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: Atlético Madrid

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM(C),TV,AM(TC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Sáng tạo
Chọn vị trí
Tốc độ
Sức mạnh
Aerial Ability
Sút xa
Stamina
Dứt điểm
Movement

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 12, 2024Atlético Madrid90
Aug 21, 2024Atlético Madrid90
Jul 21, 2024Chelsea90
Jul 16, 2024Chelsea89
Dec 27, 2023Chelsea89
Dec 20, 2023Chelsea88
Jul 1, 2022Chelsea88
Jun 24, 2022Chelsea87
Jun 2, 2022Chelsea87
Jun 1, 2022Chelsea87
Jan 7, 2022Chelsea đang được đem cho mượn: Crystal Palace87
Jan 4, 2022Chelsea đang được đem cho mượn: Crystal Palace85
Aug 26, 2021Chelsea đang được đem cho mượn: Crystal Palace85
Aug 2, 2021Chelsea đang được đem cho mượn: Crystal Palace85
Jun 27, 2021Chelsea85

Atlético Madrid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Axel WitselAxel WitselHV,DM,TV(C)3691
3
César AzpilicuetaCésar AzpilicuetaHV(PTC),DM(PT)3589
13
Jan OblakJan OblakGK3293
6
Jorge KokeJorge KokeDM,TV,AM(C)3392
7
Antoine GriezmannAntoine GriezmannAM,F(PTC)3394
11
Thomas LemarThomas LemarTV(C),AM(PTC)2989
5
Rodrigo de PaulRodrigo de PaulTV(C),AM(PTC)3091
2
José María GiménezJosé María GiménezHV(C)3091
10
Ángel CorreaÁngel CorreaAM,F(PC)2990
15
Clément Lenglet
Barcelona
HV(C)2989
9
Alexander SorlothAlexander SorlothF(C)2990
14
Marcos LlorenteMarcos LlorenteHV(P),DM,TV,AM(PC)2991
1
Juan Musso
Atalanta BC
GK3089
16
Nahuel MolinaNahuel MolinaHV,DM,TV(P)2691
23
Reinildo MandavaReinildo MandavaHV(TC),DM,TV(T)3190
24
Robin le NormandRobin le NormandHV(C)2891
21
Javi GalánJavi GalánHV,DM,TV,AM(T)3088
Borja GarcésBorja GarcésF(C)2578
19
Julián ÁlvarezJulián ÁlvarezAM,F(PTC)2492
4
Conor GallagherConor GallagherDM(C),TV,AM(TC)2490
12
Samuel LinoSamuel LinoHV,DM(T),TV,AM(TC)2590
17
Rodrigo RiquelmeRodrigo RiquelmeTV(PT),AM(PTC)2489
22
Giuliano SimeoneGiuliano SimeoneAM(PT),F(PTC)2284
8
Pablo BarriosPablo BarriosDM,TV,AM(C)2188