17
Saúl NÍGUEZ

Full Name: Saúl Ñíguez Esclápez

Tên áo: SAÚL

Vị trí: DM(C),TV(PTC)

Chỉ số: 88

Tuổi: 30 (Nov 21, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 70

CLB: Atlético Madrid

On Loan at: Sevilla

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM(C),TV(PTC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

Composure
Chọn vị trí
Chuyền dài
Chuyền
Sáng tạo
Điều khiển
Phạt góc
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 11, 2024Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Sevilla88
Dec 5, 2024Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Sevilla89
Jul 16, 2024Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Sevilla89
Jul 12, 2024Atlético Madrid89
Jul 5, 2024Atlético Madrid90
Feb 10, 2023Atlético Madrid90
Dec 21, 2022Atlético Madrid90
Dec 15, 2022Atlético Madrid91
Aug 15, 2022Atlético Madrid91
Jun 23, 2022Atlético Madrid91
Jun 16, 2022Atlético Madrid92
Jun 2, 2022Atlético Madrid92
Jun 1, 2022Atlético Madrid92
Sep 1, 2021Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Chelsea92
Aug 8, 2021Atlético Madrid92

Sevilla Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Nemanja GudeljNemanja GudeljHV,DM(C)3388
17
Saúl NíguezSaúl NíguezDM(C),TV(PTC)3088
10
Fernández SusoFernández SusoAM(PTC)3187
13
Orjan NylandOrjan NylandGK3485
24
Adnan JanuzajAdnan JanuzajAM(PTC),F(PT)2985
24
Joan JordánJoan JordánDM,TV,AM(C)3086
9
Kelechi IheanachoKelechi IheanachoAM,F(PC)2888
18
Djibril SowDjibril SowDM,TV,AM(C)2788
11
Dodi LukebakioDodi LukebakioAM(PT),F(PTC)2788
11
Rafa MirRafa MirAM(PT),F(PTC)2787
23
Teixeira MarcãoTeixeira MarcãoHV(C)2887
1
Álvaro FernándezÁlvaro FernándezGK2684
21
Chidera EjukeChidera EjukeAM,F(PT)2785
Rubén VargasRubén VargasAM(PTC),F(PT)2687
12
Albert Sambi LokongaAlbert Sambi LokongaDM,TV(C)2587
18
Lucien AgouméLucien AgouméDM,TV(C)2285
3
Adrià PedrosaAdrià PedrosaHV,DM,TV(T)2687
14
Tanguy NianzouTanguy NianzouHV,DM(C)2285
22
Loïc BadéLoïc BadéHV(C)2489
14
Peque FernándezPeque FernándezAM,F(PTC)2285
19
Valentín BarcoValentín BarcoHV,DM,TV,AM(T)2083
Federico GattoniFederico GattoniHV(C)2585
26
Juanlu SánchezJuanlu SánchezHV,DM,TV,AM(P)2185
8
Pedro OrtizPedro OrtizTV,AM(C)2477
15
Akor AdamsAkor AdamsF(C)2585
13
Alberto FloresAlberto FloresGK2176
14
Lulo DasilvaLulo DasilvaHV,DM,TV(C)2272
32
José Angel CarmonaJosé Angel CarmonaHV(PC),DM,TV,AM(P)2385
4
Kike SalasKike SalasHV(TC)2285
27
Stanis IdumboStanis IdumboTV(C),AM(PTC)1975
Andrés CastrínAndrés CastrínHV(C)2170
28
Manu BuenoManu BuenoTV(C),AM(TC)2076
9
Mateo MejíaMateo MejíaAM(PT),F(PTC)2175
33
Matías ÁrbolMatías ÁrbolGK2270
5
Diego HormigoDiego HormigoHV(TC),DM,TV(T)2173
4
Ramon MartínezRamon MartínezHV(C)2273
3
Leo MascaróLeo MascaróHV(C)2170
11
Joaquin OsoJoaquin OsoHV,DM,TV,AM(T)2173
7
Isaac RomeroIsaac RomeroAM(PT),F(PTC)2487
19
Sergio MartínezSergio MartínezHV(C)2065
41
Isra DomínguezIsra DomínguezAM(PT),F(PTC)2173
2
Darío BenavidesDarío BenavidesHV(PC)2273
Pablo RiveraPablo RiveraDM,TV(C)2170
30
Ibrahima SowIbrahima SowAM(PT),F(PTC)1870
21
Alexandro FernándezAlexandro FernándezF(C)2167
Rafael RomeroRafael RomeroGK2170
Juan CortézJuan CortézTV,AM(PT)1967
Iker VillarIker VillarF(C)1965
34
Alberto ColladoAlberto ColladoTV,AM(C)1970
Bakary SowBakary SowAM(PT),F(PTC)1965
15
Iker MuñozIker MuñozHV(PC)2165
14
Robert JaladeRobert JaladeHV,DM(C)1965
27
Nico GuillénNico GuillénDM,TV(C)1765
32
Álvaro PascualÁlvaro PascualF(C)2365