15
Clément LENGLET

Full Name: Clément Nicolas Laurent Lenglet

Tên áo: LENGLET

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 89

Tuổi: 30 (Jun 17, 1995)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: Atlético Madrid

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 27, 2025Atlético Madrid89
Jun 12, 2025Atlético Madrid89
Jun 10, 2025Atlético Madrid89
Jun 2, 2025Barcelona89
Jun 1, 2025Barcelona89
Aug 27, 2024Barcelona đang được đem cho mượn: Atlético Madrid89
Aug 19, 2024Barcelona89
Jun 2, 2024Barcelona89
Jun 1, 2024Barcelona89
Sep 4, 2023Barcelona đang được đem cho mượn: Aston Villa89
Sep 1, 2023Barcelona đang được đem cho mượn: Aston Villa89
Jun 2, 2023Barcelona89
Jun 1, 2023Barcelona89
Jul 11, 2022Barcelona đang được đem cho mượn: Tottenham Hotspur89
Jun 23, 2022Barcelona89

Atlético Madrid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Jan OblakJan OblakGK3293
6
Jorge KokeJorge KokeDM,TV,AM(C)3391
7
Antoine GriezmannAntoine GriezmannAM,F(PTC)3494
Saúl NíguezSaúl NíguezDM(C),TV(PTC)3088
11
Thomas LemarThomas LemarTV(C),AM(PTC)2988
5
Rodrigo de PaulRodrigo de PaulTV,AM(C)3192
2
José María GiménezJosé María GiménezHV(C)3091
10
Ángel CorreaÁngel CorreaAM,F(PC)3089
15
Clément LengletClément LengletHV(C)3089
9
Alexander SorlothAlexander SorlothF(C)2991
14
Marcos LlorenteMarcos LlorenteHV(P),DM,TV,AM(PC)3091
1
Juan MussoJuan MussoGK3188
16
Nahuel MolinaNahuel MolinaHV,DM,TV(P)2791
24
Robin le NormandRobin le NormandHV(C)2891
21
Javi GalánJavi GalánHV,DM,TV,AM(T)3088
Horațiu MoldovanHorațiu MoldovanGK2785
19
Julián ÁlvarezJulián ÁlvarezAM,F(PTC)2593
4
Conor GallagherConor GallagherDM(C),TV,AM(TC)2590
12
Samuel LinoSamuel LinoHV,DM(T),TV,AM(TC)2590
22
Matteo RuggeriMatteo RuggeriHV,DM,TV(T)2289
Álex BaenaÁlex BaenaTV(C),AM(PTC)2391
22
Giuliano SimeoneGiuliano SimeoneAM(PT),F(PTC)2288
18
Carlos MartínCarlos MartínAM(PT),F(PTC)2383
8
Pablo BarriosPablo BarriosDM,TV,AM(C)2290