21
Javi GALÁN

Full Name: Javier Galán Gil

Tên áo: JAVI GALÁN

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 88

Tuổi: 30 (Nov 19, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 70

CLB: Atlético Madrid

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2024Atlético Madrid88
Jun 2, 2024Atlético Madrid88
Jun 1, 2024Atlético Madrid88
Jan 24, 2024Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Real Sociedad88
Jul 3, 2023Atlético Madrid88
Dec 13, 2022Celta Vigo88
Jun 21, 2022Celta Vigo88
Jun 15, 2022Celta Vigo87
Dec 24, 2021Celta Vigo87
Aug 5, 2021Celta Vigo86
Jun 19, 2021SD Huesca86
Jan 16, 2021SD Huesca85
Jul 27, 2020SD Huesca83
Jul 9, 2019SD Huesca83
Jul 9, 2019SD Huesca80

Atlético Madrid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Jan OblakJan OblakGK3293
6
Jorge KokeJorge KokeDM,TV,AM(C)3391
7
Antoine GriezmannAntoine GriezmannAM,F(PTC)3494
Saúl NíguezSaúl NíguezDM(C),TV(PTC)3088
11
Thomas LemarThomas LemarTV(C),AM(PTC)2988
5
Rodrigo de PaulRodrigo de PaulTV,AM(C)3192
2
José María GiménezJosé María GiménezHV(C)3091
10
Ángel CorreaÁngel CorreaAM,F(PC)3089
15
Clément LengletClément LengletHV(C)3089
9
Alexander SorlothAlexander SorlothF(C)2991
14
Marcos LlorenteMarcos LlorenteHV(P),DM,TV,AM(PC)3091
1
Juan MussoJuan MussoGK3188
16
Nahuel MolinaNahuel MolinaHV,DM,TV(P)2791
24
Robin le NormandRobin le NormandHV(C)2891
21
Javi GalánJavi GalánHV,DM,TV,AM(T)3088
Horațiu MoldovanHorațiu MoldovanGK2785
19
Julián ÁlvarezJulián ÁlvarezAM,F(PTC)2593
4
Conor GallagherConor GallagherDM(C),TV,AM(TC)2590
12
Samuel LinoSamuel LinoHV,DM(T),TV,AM(TC)2590
22
Matteo RuggeriMatteo RuggeriHV,DM,TV(T)2289
Álex BaenaÁlex BaenaTV(C),AM(PTC)2391
22
Giuliano SimeoneGiuliano SimeoneAM(PT),F(PTC)2288
18
Carlos MartínCarlos MartínAM(PT),F(PTC)2383
8
Pablo BarriosPablo BarriosDM,TV,AM(C)2290