3
César AZPILICUETA

Full Name: César Azpilicueta Tanco

Tên áo: AZPILICUETA

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Chỉ số: 89

Tuổi: 35 (Aug 28, 1989)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: Atlético Madrid

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Dốc bóng
Stamina
Composure
Cần cù
Marking
Chuyền
Truy cản
Phạt góc
Tốc độ

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: César Azpilicueta

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 12, 2024Atlético Madrid89
Jul 5, 2024Atlético Madrid90
Jul 6, 2023Atlético Madrid90
Jan 27, 2021Chelsea90
Jan 25, 2020Chelsea91
Jun 13, 2019Chelsea92
Dec 20, 2018Chelsea92
Aug 29, 2018Chelsea92
Dec 22, 2016Chelsea92
Nov 6, 2016Chelsea92
Jul 16, 2016Chelsea92
Jul 24, 2015Chelsea92
Jul 15, 2015Chelsea91
Dec 6, 2014Chelsea91
Jun 3, 2014Chelsea91

Atlético Madrid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Axel WitselAxel WitselHV,DM,TV(C)3691
3
César AzpilicuetaCésar AzpilicuetaHV(PTC),DM(PT)3589
13
Jan OblakJan OblakGK3293
6
Jorge KokeJorge KokeDM,TV,AM(C)3392
7
Antoine GriezmannAntoine GriezmannAM,F(PTC)3394
11
Thomas LemarThomas LemarTV(C),AM(PTC)2989
5
Rodrigo de PaulRodrigo de PaulTV(C),AM(PTC)3091
2
José María GiménezJosé María GiménezHV(C)3091
10
Ángel CorreaÁngel CorreaAM,F(PC)2990
15
Clément Lenglet
Barcelona
HV(C)2989
9
Alexander SorlothAlexander SorlothF(C)2990
14
Marcos LlorenteMarcos LlorenteHV(P),DM,TV,AM(PC)2991
1
Juan Musso
Atalanta BC
GK3089
16
Nahuel MolinaNahuel MolinaHV,DM,TV(P)2691
23
Reinildo MandavaReinildo MandavaHV(TC),DM,TV(T)3190
24
Robin le NormandRobin le NormandHV(C)2891
21
Javi GalánJavi GalánHV,DM,TV,AM(T)3088
Borja GarcésBorja GarcésF(C)2578
19
Julián ÁlvarezJulián ÁlvarezAM,F(PTC)2492
4
Conor GallagherConor GallagherDM(C),TV,AM(TC)2490
12
Samuel LinoSamuel LinoHV,DM(T),TV,AM(TC)2590
17
Rodrigo RiquelmeRodrigo RiquelmeTV(PT),AM(PTC)2489
22
Giuliano SimeoneGiuliano SimeoneAM(PT),F(PTC)2284
8
Pablo BarriosPablo BarriosDM,TV,AM(C)2188