Huấn luyện viên: Quique Sánchez Flores
Biệt danh: Sevillistas. Rojiblancos.
Tên thu gọn: Sevilla
Tên viết tắt: SEV
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Ramón Sánchez Pizjuán (45,500)
Giải đấu: La Liga
Địa điểm: Seville
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Sergio Ramos | HV(C) | 38 | 91 | ||
16 | Jesús Navas | HV,DM,TV,AM(P) | 38 | 90 | ||
17 | Érik Lamela | AM,F(PTC) | 32 | 88 | ||
6 | Nemanja Gudelj | HV,DM(C) | 32 | 88 | ||
1 | Marko Dmitrović | GK | 32 | 88 | ||
5 | Lucas Ocampos | AM(PT),F(PTC) | 29 | 90 | ||
19 | Marcos Acuña | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 90 | ||
12 | Mariano Díaz | F(C) | 30 | 87 | ||
21 | Óliver Torres | TV,AM(TC) | 29 | 89 | ||
7 | Fernández Suso | AM(PTC) | 30 | 88 | ||
13 | Orjan Nyland | GK | 33 | 83 | ||
25 | Adnan Januzaj | AM(PTC),F(PT) | 29 | 87 | ||
8 | Joan Jordán | DM,TV,AM(C) | 29 | 88 | ||
18 | Djibril Sow | DM,TV,AM(C) | 27 | 89 | ||
11 | Dodi Lukebakio | AM(PT),F(PTC) | 26 | 88 | ||
9 | Rafa Mir | AM(PT),F(PTC) | 26 | 88 | ||
23 | Teixeira Marcão | HV(C) | 27 | 87 | ||
15 | Youssef En Nesyri | F(C) | 26 | 90 | ||
24 | DM,TV(C) | 25 | 88 | |||
42 | DM,TV(C) | 22 | 84 | |||
3 | Adrià Pedrosa | HV,DM,TV(T) | 25 | 87 | ||
14 | Tanguy Nianzou | HV,DM(C) | 21 | 85 | ||
22 | Loïc Badé | HV(C) | 24 | 87 | ||
46 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 82 | |||
10 | F(C) | 20 | 84 | |||
26 | Juanlu Sánchez | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 82 | ||
2 | Kike Salas | HV(TC) | 21 | 80 | ||
20 | Isaac Romero | AM(PT),F(PTC) | 23 | 82 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
UEFA Europa League | 7 | |
Copa del Rey | 5 | |
Supercopa de España | 1 | |
UEFA European Super Cup | 1 |
Cup History | ||
UEFA Europa League | 2023 | |
UEFA Europa League | 2020 | |
UEFA Europa League | 2016 | |
UEFA Europa League | 2015 | |
UEFA Europa League | 2014 | |
Copa del Rey | 2010 | |
Copa del Rey | 2007 | |
UEFA Europa League | 2007 | |
Supercopa de España | 2007 | |
UEFA Europa League | 2006 | |
UEFA European Super Cup | 2006 | |
Copa del Rey | 1948 | |
Copa del Rey | 1939 | |
Copa del Rey | 1935 |
Đội bóng thù địch | |
Real Betis | |
Atlético Madrid | |
Valencia CF |