15
Dani MARTÍNEZ

Full Name: Daniel Martinez Moreno

Tên áo: DANI MARTÍNEZ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 20 (May 5, 2004)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Atlético Madrid

On Loan at: Atlético Madrid B

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 5, 2024Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B74
Dec 18, 2023Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B74

Atlético Madrid B Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Víctor MollejoVíctor MollejoAM(PT),F(PTC)2480
24
Borja GarcésBorja GarcésF(C)2578
22
Pablo PérezPablo PérezHV,DM,TV(T)2373
Martín PascualMartín PascualHV(C)2578
13
Alejandro IturbeAlejandro IturbeGK2178
Ale GarcíaAle GarcíaAM(PTC),F(PT)2273
6
Javi SerranoJavi SerranoDM,TV(C)2276
17
Adrián NiñoAdrián NiñoAM(PT),F(PTC)2078
Carlos GiménezCarlos GiménezHV(PC)2272
7
Diego BriDiego BriAM(PT),F(PTC)2278
Alberto MorenoAlberto MorenoTV,AM(C)2273
23
Aitor GismeraAitor GismeraDM,TV,AM(C)2173
39
Abde RaihaniAbde RaihaniF(C)2176
1
Antonio GomisAntonio GomisGK2173
27
Javier BoñarJavier BoñarHV(PTC)1976
Ilias KostisIlias KostisHV(TC)2276
Julio DíazJulio DíazHV,DM,TV,AM(T)2070
15
Dani MartínezDani MartínezHV(C)2074
18
Selu DialloSelu DialloTV(C)2173
Jano MonserrateJano MonserrateTV,AM(C)1965
Rayane BelaidRayane BelaidTV(C),AM(PTC)2073
43
Gerónimo SpinaGerónimo SpinaHV(C)2070
Koke MotaKoke MotaF(C)2065
Iker LuqueIker LuqueAM,F(PT)1965
Salvi EsquivelSalvi EsquivelGK1967
14
Joaquín GonzálezJoaquín GonzálezDM,TV,AM(C)2470
27
Omar JannehOmar JannehAM(PT),F(PTC)1870
Dani MuñozDani MuñozHV,DM,TV,AM(T)1867
35
Pablo PanPablo PanHV(C)1865