12
Samuel LINO

Full Name: Samuel Dias Lino

Tên áo: S. LINO

Vị trí: HV,DM(T),TV,AM(TC)

Chỉ số: 90

Tuổi: 25 (Dec 23, 1999)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Atlético Madrid

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV,AM(TC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 11, 2024Atlético Madrid90
Jul 11, 2024Atlético Madrid89
Dec 23, 2023Atlético Madrid89
Dec 18, 2023Atlético Madrid87
Sep 28, 2023Atlético Madrid87
Jul 16, 2023Atlético Madrid87
Jul 11, 2023Atlético Madrid86
Jun 2, 2023Atlético Madrid86
Jun 1, 2023Atlético Madrid86
Dec 21, 2022Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Valencia CF86
Dec 15, 2022Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Valencia CF84
Aug 18, 2022Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Valencia CF84
Jul 29, 2022Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Valencia CF84
Jul 29, 2022Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Valencia CF84
Jul 5, 2022Atlético Madrid84

Atlético Madrid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Jan OblakJan OblakGK3293
6
Jorge KokeJorge KokeDM,TV,AM(C)3391
7
Antoine GriezmannAntoine GriezmannAM,F(PTC)3494
Saúl NíguezSaúl NíguezDM(C),TV(PTC)3088
11
Thomas LemarThomas LemarTV(C),AM(PTC)2988
5
Rodrigo de PaulRodrigo de PaulTV,AM(C)3192
2
José María GiménezJosé María GiménezHV(C)3091
10
Ángel CorreaÁngel CorreaAM,F(PC)3089
15
Clément LengletClément LengletHV(C)3089
9
Alexander SorlothAlexander SorlothF(C)2991
14
Marcos LlorenteMarcos LlorenteHV(P),DM,TV,AM(PC)3091
1
Juan MussoJuan MussoGK3188
16
Nahuel MolinaNahuel MolinaHV,DM,TV(P)2791
24
Robin le NormandRobin le NormandHV(C)2891
21
Javi GalánJavi GalánHV,DM,TV,AM(T)3088
Horațiu MoldovanHorațiu MoldovanGK2785
19
Julián ÁlvarezJulián ÁlvarezAM,F(PTC)2593
4
Conor GallagherConor GallagherDM(C),TV,AM(TC)2590
12
Samuel LinoSamuel LinoHV,DM(T),TV,AM(TC)2590
22
Matteo RuggeriMatteo RuggeriHV,DM,TV(T)2389
Álex BaenaÁlex BaenaTV(C),AM(PTC)2391
22
Giuliano SimeoneGiuliano SimeoneAM(PT),F(PTC)2288
18
Carlos MartínCarlos MartínAM(PT),F(PTC)2383
8
Pablo BarriosPablo BarriosDM,TV,AM(C)2290