Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Atlético B
Tên viết tắt: ATL
Năm thành lập: 1963
Sân vận động: Cerro del Espino (3,865)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 2
Địa điểm: Madrid
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 24 | 80 | ||
24 | ![]() | F(C) | 25 | 78 | ||
22 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
0 | ![]() | Martín Pascual | HV(C) | 25 | 78 | |
13 | ![]() | GK | 21 | 78 | ||
0 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 22 | 73 | ||
6 | ![]() | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
17 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 78 | ||
0 | ![]() | HV(PC) | 22 | 72 | ||
7 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 22 | 78 | ||
0 | ![]() | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
23 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
39 | ![]() | F(C) | 21 | 76 | ||
1 | ![]() | GK | 21 | 73 | ||
27 | ![]() | HV(PTC) | 19 | 76 | ||
0 | ![]() | HV(TC) | 22 | 76 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 70 | ||
15 | ![]() | HV(C) | 20 | 74 | ||
18 | ![]() | TV(C) | 21 | 73 | ||
0 | ![]() | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
0 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 20 | 73 | ||
43 | ![]() | HV(C) | 20 | 70 | ||
0 | ![]() | F(C) | 20 | 65 | ||
0 | ![]() | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
0 | ![]() | GK | 19 | 67 | ||
14 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
27 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 18 | 70 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV,AM(T) | 18 | 67 | ||
35 | ![]() | HV(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Segunda B I | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Real Madrid Castilla |
![]() | Barcelona Atlètic |
![]() | Getafe CF B |
![]() | Bilbao Athletic |