Huấn luyện viên: Luis García Tevenet
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Atlético B
Tên viết tắt: ATL
Năm thành lập: 1963
Sân vận động: Cerro del Espino (3,865)
Giải đấu: Primera División RFEF 2
Địa điểm: Madrid
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 82 | |||
22 | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | |||
0 | Martín Pascual | HV(C) | 25 | 78 | ||
13 | GK | 21 | 78 | |||
0 | AM(PTC),F(PT) | 21 | 73 | |||
6 | DM,TV(C) | 21 | 76 | |||
11 | AM(PTC),F(PT) | 20 | 78 | |||
17 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 78 | |||
0 | HV(PC) | 21 | 72 | |||
7 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 78 | |||
0 | TV,AM(C) | 22 | 73 | |||
23 | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | |||
39 | F(C) | 20 | 76 | |||
0 | HV(TC),DM,TV(T) | 21 | 70 | |||
1 | GK | 21 | 73 | |||
27 | HV(PTC) | 19 | 76 | |||
0 | HV(TC) | 21 | 76 | |||
0 | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 65 | |||
0 | AM,F(PTC) | 21 | 67 | |||
0 | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | |||
19 | AM(PTC) | 19 | 74 | |||
15 | HV(C) | 20 | 74 | |||
0 | TV,AM(C) | 19 | 70 | |||
0 | TV,AM(C) | 18 | 65 | |||
0 | TV(C),AM(PTC) | 19 | 67 | |||
0 | TV(C) | 20 | 65 | |||
0 | HV(C) | 19 | 65 | |||
0 | HV,DM,TV,AM(PT) | 19 | 67 | |||
0 | F(C) | 19 | 65 | |||
0 | HV(C) | 19 | 65 | |||
0 | DM,TV(C) | 19 | 65 | |||
0 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |||
0 | AM,F(PT) | 19 | 65 | |||
0 | GK | 19 | 67 | |||
14 | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 | |||
27 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 70 | |||
0 | HV,DM,TV,AM(T) | 18 | 67 | |||
35 | HV(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Segunda B I | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Real Madrid Castilla | |
Barcelona Atlètic | |
Getafe CF B | |
Bilbao Athletic |