?
Thomas CARRIQUE

Full Name: Thomas Carrique

Tên áo: CARRIQUE

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Feb 26, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Andorra

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 27, 2025FC Andorra75
Nov 28, 2023SD Ponferradina75
Jul 16, 2023SD Ponferradina75
Jul 12, 2023SD Ponferradina70
Jul 11, 2023Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna70
Aug 6, 2021Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna70
May 19, 2021Girondins Bordeaux70
Sep 7, 2020Girondins Bordeaux đang được đem cho mượn: CD Calahorra70
Jun 2, 2020Girondins Bordeaux70
Jun 1, 2020Girondins Bordeaux70
Feb 4, 2020Girondins Bordeaux đang được đem cho mượn: UD Logroñés70
Dec 4, 2019Girondins Bordeaux70
Jun 4, 2019Girondins Bordeaux70
Nov 21, 2018Girondins Bordeaux70

FC Andorra Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Erik MoránErik MoránDM,TV(C)3478
16
Álvaro PeñaÁlvaro PeñaDM,TV,AM(C)3380
1
Nico RattiNico RattiGK3178
23
Diego AlendeDiego AlendeHV(C)2780
14
Sergio MolinaSergio MolinaDM,TV(C)2980
19
Christos AlmpanisChristos AlmpanisAM,F(PTC)3078
Thomas CarriqueThomas CarriqueHV,DM(P)2675
10
Álvaro MartínÁlvaro MartínTV,AM(PT)2478
9
Manu NietoManu NietoF(C)2776
11
Lautaro de LeónLautaro de LeónF(C)2475
Théo le NormandThéo le NormandTV,AM(C)2472
13
Jesús Owono
Deportivo Alavés
GK2482
41
Áron Yaakobishvili
Barcelona
GK1970
12
Dani VillahermosaDani VillahermosaDM,TV,AM(C)2476
20
Martí VilàMartí VilàHV,DM,TV(T)2678
7
Juanda FuentesJuanda FuentesAM(PTC),F(PT)2275
15
Luismi RedondoLuismi RedondoAM(PTC)2773
18
Marc BombardoMarc BombardoHV(C)1965
Álex CalvoÁlex CalvoAM,F(PT)2176
Berto RosasBerto RosasAM(PT),F(PTC)2276
21
Josep CerdàJosep CerdàAM(PTC)2275
Gael AlonsoGael AlonsoHV(C)2373
Min-Su Kim
Girona FC
AM(PTC),F(PT)1973
Jan EncuentraJan EncuentraHV,DM,TV(P)1970
27
Iván RodríguezIván RodríguezHV,DM,TV(T),AM(PT)1973
6
Alberto SolísAlberto SolísTV,AM(C)2773