?
Abdallah ALI MOHAMED

Full Name: Abdallah Ali Mohamed

Tên áo: ALI MOHAMED

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Apr 11, 1999)

Quốc gia: Comoros

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 15, 2024Stade Lausanne-Ouchy75
Jun 26, 2023Stade Lausanne-Ouchy75
Jun 20, 2023Stade Lausanne-Ouchy74
Oct 5, 2022Stade Lausanne-Ouchy74
Sep 1, 2022Stade Lausanne-Ouchy74
Jul 12, 2021Stade Lausanne-Ouchy73
May 20, 2021Olympique Marseille73
Sep 29, 2020Olympique Marseille đang được đem cho mượn: Zulte Waregem73
May 28, 2020Olympique Marseille73

Stade Lausanne-Ouchy Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Edmond AkichiEdmond AkichiDM,TV(C)3479
1
Dany da SilvaDany da SilvaGK3277
74
Jérémy VachouxJérémy VachouxGK3078
8
Romain BayardRomain BayardDM,TV,AM(C)3179
23
Rayan KadimaRayan KadimaHV(C)2776
97
Warren CaddyWarren CaddyAM(PT),F(PTC)2780
16
Nils de MolNils de MolGK2365
10
Mergim QarriMergim QarriAM(PTC)2977
71
Breston MalulaBreston MalulaHV,DM,TV(C)2475
30
Patrick SutterPatrick SutterHV,DM,TV,AM(P)2678
Noah Rupp
Karlsruher SC
TV,AM(C)2170
9
Nando Toggenburger
FC Luzern
F(C)2068
82
Issa KalogaIssa KalogaHV,DM,TV(P)2170
6
Mayka Okuka
Lausanne-Sport
DM,TV,AM(C)2170
4
Lucas PosLucas PosHV(PC)2776
20
Nathan GarciaNathan GarciaAM(PT),F(PTC)2575
88
Hugo FarguesHugo FarguesTV,AM(C)3272
11
Axel Kayombo
FC Basel
AM(PT),F(PTC)1965
77
Michael HeuleMichael HeuleHV,DM,TV(T)2373
12
Noah NoverrazNoah NoverrazGK2065
Roméo Beney
FC Basel
AM(PT),F(PTC)2075
Diogo Carraço
Lausanne-Sport
DM,TV(C)2273