21
Josep CERDÀ

Full Name: Josep Cerdà Amengual

Tên áo: CERDÀ

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Feb 4, 2003)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 60

CLB: FC Andorra

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 22, 2024FC Andorra65
Jul 15, 2024FC Andorra65
Jul 2, 2024Barcelona65
Jun 2, 2024Barcelona65
Jun 1, 2024Barcelona65
Dec 23, 2023Barcelona đang được đem cho mượn: SD Ponferradina65
Dec 18, 2023Barcelona đang được đem cho mượn: SD Ponferradina60
Nov 29, 2023Barcelona đang được đem cho mượn: SD Ponferradina60

FC Andorra Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Oier OlazábalOier OlazábalGK3578
8
Erik MoránErik MoránDM,TV(C)3378
1
Nico RattiNico RattiGK3178
Pablo TriguerosPablo TriguerosHV(C)3178
23
Diego AlendeDiego AlendeHV(C)2780
14
Sergio MolinaSergio MolinaDM,TV(C)2980
3
Uri BusquetsUri BusquetsDM,TV(C)2678
10
Álvaro MartínÁlvaro MartínTV,AM(PT)2478
Manu NietoManu NietoF(C)2776
Lautaro de LeónLautaro de LeónF(C)2475
César MorgadoCésar MorgadoHV(C)3279
Théo le NormandThéo le NormandAM(PTC)2472
Dani VillahermosaDani VillahermosaDM,TV,AM(C)2476
Manel RoyoManel RoyoHV(TC),DM,TV(T)3177
20
Martí VilàMartí VilàHV,DM,TV(T)2578
Pau CasadesúsPau CasadesúsHV(PC)2170
Juanda FuentesJuanda FuentesAM(PTC),F(PT)2175
Berto RosasBerto RosasAM(PT),F(PTC)2276
3
Jesús ClementeJesús ClementeTV,AM(P)2478
21
Josep CerdàJosep CerdàAM(PTC)2265