Huấn luyện viên: Gia Guruli
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Batumi
Tên viết tắt: BAT
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Adelis (1,000)
Giải đấu: Erovnuli Liga
Địa điểm: Batumi
Quốc gia: Georgia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Mate Vatsadze | F(C) | 35 | 79 | ||
0 | Levan Kutalia | AM(PT),F(PTC) | 34 | 77 | ||
18 | Giorgi Rekhviashvili | HV(TC) | 36 | 76 | ||
23 | Mamuka Kobakhidze | HV(C) | 31 | 80 | ||
0 | Luka Zarandia | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | ||
19 | DM,TV,AM(C) | 25 | 72 | |||
21 | Giorgi Begashvili | GK | 33 | 76 | ||
0 | Bojan Mladjović | HV(TC) | 28 | 75 | ||
12 | Levan Kharabadze | HV,DM,TV(T) | 24 | 80 | ||
20 | TV,AM(PT) | 23 | 80 | |||
10 | Guga Palavandishvili | DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
0 | Edmund Arko-Mensah | HV,DM,TV(T) | 22 | 78 | ||
27 | Paata Gudushauri | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | ||
1 | Mikheil Alavidze | GK | 36 | 65 | ||
4 | Luka Kapianidze | HV(C) | 25 | 73 | ||
17 | Vladimer Mamuchashvili | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 78 | ||
3 | Benjamin Teidi | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
5 | Ivan Lytvynenko | DM,TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
0 | Yevgen Chagovets | HV(C) | 26 | 70 | ||
15 | Mukhran Bagrationi | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Erovnuli Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |