Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Batumi
Tên viết tắt: BAT
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Adelis (1,000)
Giải đấu: Erovnuli Liga
Địa điểm: Batumi
Quốc gia: Georgia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Mamuka Kobakhidze | HV(C) | 32 | 80 | |
10 | ![]() | Uerdi Mara | DM,TV,AM(C) | 26 | 73 | |
12 | ![]() | Luka Lakvekheliani | HV,DM,TV(T) | 26 | 76 | |
0 | ![]() | Messie Biatoumoussoka | HV,DM(C) | 26 | 74 | |
0 | ![]() | Kyrylo Melichenko | HV(PC),DM,TV(P) | 25 | 75 | |
35 | ![]() | Revaz Chiteishvili | HV,DM(P) | 31 | 73 | |
31 | ![]() | Revaz Injgia | AM(PTC) | 24 | 74 | |
1 | ![]() | Lazare Kupatadze | GK | 29 | 73 | |
4 | ![]() | Luka Kapianidze | HV(C) | 26 | 73 | |
32 | ![]() | Dmitri Mandricenco | TV,AM,F(C) | 28 | 75 | |
6 | ![]() | Artem Mylchenko | DM,TV(C) | 24 | 76 | |
33 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
11 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
0 | ![]() | Irakli Rukhadze | AM,F(PT) | 28 | 76 | |
13 | ![]() | Luka Kharatishvili | GK | 22 | 73 | |
1 | ![]() | Mate Turmanidze | GK | 19 | 60 | |
37 | ![]() | Giorgi Putkaradze | TV(C) | 19 | 63 | |
38 | ![]() | Alexander Gugushvili | TV(C) | 18 | 60 | |
19 | ![]() | Nika Kalandarishvili | HV,DM,TV(T) | 26 | 75 | |
22 | ![]() | Tornike Kirkitadze | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Erovnuli Liga | 2 |
Cup History | Titles | |
![]() | David Kipiani Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | David Kipiani Cup | 1997 |
Đội bóng thù địch | |
Không |