19
Christos ALMPANIS

Full Name: Christos Almpanis

Tên áo: ALBANIS

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Nov 5, 1994)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Diagoras FC

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2025Diagoras FC78
Feb 22, 2025FC Andorra78
Feb 21, 2025FC Andorra80
Feb 18, 2025FC Andorra80
Sep 12, 2024FC Andorra80
Jul 10, 2024FC Andorra80
Jul 4, 2024FC Andorra82
Dec 23, 2023FC Andorra82
Nov 25, 2023FC Andorra82
Feb 5, 2023FC Andorra82
Aug 31, 2022AEK Athens đang được đem cho mượn: FC Andorra82
Jun 2, 2022AEK Athens82
Jun 1, 2022AEK Athens82
Sep 1, 2021AEK Athens đang được đem cho mượn: Apollon Limassol82
Oct 9, 2019AEK Athens82

Diagoras FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Giannis GalanisGiannis GalanisHV(C)2674
33
Michalis ManiasMichalis ManiasF(C)3577
22
Alexandros AthanasopoulosAlexandros AthanasopoulosGK2870
19
Christos AlmpanisChristos AlmpanisAM,F(PTC)3078
13
Nasser AboudouNasser AboudouHV,DM,TV(P),AM(PT)2777
88
Viktor LukićViktor LukićAM,F(PT)2473
9
Yanis LahiouelYanis LahiouelAM,F(PTC)3075
24
Jonathan Mendes RodriguesJonathan Mendes RodriguesTV,AM(C)2365
16
Serafim ManiotisSerafim ManiotisDM,TV(C)2567
Panagiotis AvgerinosPanagiotis AvgerinosGK2267
Panagiotis GeorgeasPanagiotis GeorgeasAM,F(PT)2165
Athanasios LioumisAthanasios LioumisF(C)2365
10
Vasilios TsiantoulasVasilios TsiantoulasTV(C),AM(PTC)2273