?
Manu NIETO

Full Name: Manuel Nieto Sánchez

Tên áo: MANU NIETO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Mar 29, 1998)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 72

CLB: FC Andorra

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024FC Andorra76
Jun 1, 2024FC Andorra76
Jan 8, 2024FC Andorra đang được đem cho mượn: Elche CF76
Jan 8, 2024FC Andorra đang được đem cho mượn: Elche CF76
Jul 15, 2023FC Andorra76
Jul 10, 2023FC Andorra73
Jun 2, 2023FC Andorra73
Jun 1, 2023FC Andorra73
Aug 28, 2022FC Andorra đang được đem cho mượn: CD Eldense73
Jul 10, 2022FC Andorra73
Jun 17, 2022Cádiz CF73
Jun 16, 2022Cádiz CF73
Jun 14, 2022Cádiz CF đang được đem cho mượn: Cádiz CF B73
Jun 2, 2022Cádiz CF73
Jun 1, 2022Cádiz CF73

FC Andorra Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Oier OlazábalOier OlazábalGK3578
8
Erik MoránErik MoránDM,TV(C)3380
1
Nico RattiNico RattiGK3178
Pablo TriguerosPablo TriguerosHV(C)3178
23
Diego AlendeDiego AlendeHV(C)2780
14
Sergio MolinaSergio MolinaDM,TV(C)2880
Uri BusquetsUri BusquetsDM,TV(C)2680
19
Christos AlmpanisChristos AlmpanisAM,F(PTC)3080
10
Álvaro MartínÁlvaro MartínTV,AM(PT)2478
Manu NietoManu NietoF(C)2676
Lautaro de LeónLautaro de LeónF(C)2375
César MorgadoCésar MorgadoHV(C)3279
Théo le NormandThéo le NormandAM(PTC)2472
20
Martí VilàMartí VilàHV,DM,TV(T)2578
Pau CasadesúsPau CasadesúsHV(PC)2170
Juanda FuentesJuanda FuentesAM(PTC),F(PT)2175
Berto RosasBerto RosasAM(PT),F(PTC)2276
2
Joel ArumíJoel ArumíHV(TC)2474
3
Jesús ClementeJesús ClementeTV,AM(P)2478
21
Josep CerdàJosep CerdàAM(PTC)2165